# Vietnamese Translation for gettext-tools. # Bản dịch tiếng Việt dành cho gettext-tools. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gettext package. # Clytie Siddall , 2005-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gettext-tools 0.19.8-rc1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnu-gettext@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2016-06-11 22:08+0900\n" "PO-Revision-Date: 2016-06-02 07:42+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: gnulib-lib/argmatch.c:133 #, c-format msgid "invalid argument %s for %s" msgstr "đối số “%s” cho “%s” không hợp lệ" #: gnulib-lib/argmatch.c:134 #, c-format msgid "ambiguous argument %s for %s" msgstr "đối số “%s” cho “%s” chưa rõ ràng" #: gnulib-lib/argmatch.c:153 msgid "Valid arguments are:" msgstr "Các đối số hợp lệ là:" #: gnulib-lib/clean-temp.c:325 #, c-format msgid "cannot find a temporary directory, try setting $TMPDIR" msgstr "không tìm thấy thư mục tạm thời, hãy thử đặt biến $TMPDIR" #: gnulib-lib/clean-temp.c:339 #, c-format msgid "cannot create a temporary directory using template \"%s\"" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời bằng cách dùng mẫu “%s”" #: gnulib-lib/clean-temp.c:435 #, c-format msgid "cannot remove temporary file %s" msgstr "không thể xóa bỏ tập tin tạm thời %s" #: gnulib-lib/clean-temp.c:450 #, c-format msgid "cannot remove temporary directory %s" msgstr "không thể xóa bỏ thư mục tạm thời %s" #: gnulib-lib/closeout.c:66 msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: gnulib-lib/copy-acl.c:54 gnulib-lib/copy-file.c:214 #, c-format msgid "preserving permissions for %s" msgstr "đang bảo tồn quyền hạn cho %s" #: gnulib-lib/copy-file.c:191 #, c-format msgid "error while opening %s for reading" msgstr "gặp lỗi khi mở %s để đọc" #: gnulib-lib/copy-file.c:195 #, c-format msgid "cannot open backup file %s for writing" msgstr "không thể mở tập tin sao lưu %s để ghi" #: gnulib-lib/copy-file.c:199 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "lỗi đọc %s" #: gnulib-lib/copy-file.c:203 #, c-format msgid "error writing %s" msgstr "lỗi ghi %s" #: gnulib-lib/copy-file.c:207 #, c-format msgid "error after reading %s" msgstr "gặp lỗi sau khi đọc %s" #: gnulib-lib/csharpcomp.c:310 gnulib-lib/javaversion.c:76 src/msginit.c:897 #: src/msginit.c:972 src/msginit.c:1132 src/msginit.c:1231 src/msginit.c:1396 #: src/read-csharp.c:73 src/read-java.c:71 src/read-resources.c:74 #: src/read-tcl.c:111 src/write-resources.c:78 #, c-format msgid "fdopen() failed" msgstr "fdopen() gặp lỗi" #: gnulib-lib/csharpcomp.c:571 #, c-format msgid "C# compiler not found, try installing pnet" msgstr "Không tìm thấy trình biên dịch C#, hãy thử cài đặt pnet." #: gnulib-lib/csharpexec.c:343 #, c-format msgid "C# virtual machine not found, try installing pnet" msgstr "Không tìm thấy máy ảo C#, hãy thử cài đặt pnet." #: gnulib-lib/error.c:191 msgid "Unknown system error" msgstr "Lỗi hệ thống không rõ" #: gnulib-lib/execute.c:191 gnulib-lib/execute.c:264 #: gnulib-lib/spawn-pipe.c:238 gnulib-lib/spawn-pipe.c:352 #: gnulib-lib/wait-process.c:282 gnulib-lib/wait-process.c:356 #, c-format msgid "%s subprocess failed" msgstr "Tiến trình con “%s” gặp lỗi" #: gnulib-lib/getopt.c:575 gnulib-lib/getopt.c:604 #, c-format msgid "%s: option '%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: gnulib-lib/getopt.c:619 #, c-format msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n" #: gnulib-lib/getopt.c:654 gnulib-lib/getopt.c:658 #, c-format msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n" #: gnulib-lib/getopt.c:667 gnulib-lib/getopt.c:672 #, c-format msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n" #: gnulib-lib/getopt.c:715 gnulib-lib/getopt.c:734 #, c-format msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n" #: gnulib-lib/getopt.c:772 gnulib-lib/getopt.c:775 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #: gnulib-lib/getopt.c:783 gnulib-lib/getopt.c:786 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n" #: gnulib-lib/getopt.c:835 gnulib-lib/getopt.c:838 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: gnulib-lib/getopt.c:891 gnulib-lib/getopt.c:908 gnulib-lib/getopt.c:1118 #: gnulib-lib/getopt.c:1136 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" #: gnulib-lib/getopt.c:964 gnulib-lib/getopt.c:980 #, c-format msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n" #: gnulib-lib/getopt.c:1004 gnulib-lib/getopt.c:1022 #, c-format msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" #: gnulib-lib/getopt.c:1043 gnulib-lib/getopt.c:1061 #, c-format msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" #: gnulib-lib/javacomp.c:121 gnulib-lib/javacomp.c:135 #: gnulib-lib/javacomp.c:151 #, c-format msgid "invalid source_version argument to compile_java_class" msgstr "" "đối số “source_version” (phiên bản nguồn) không hợp lệ đối với " "“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)" #: gnulib-lib/javacomp.c:166 gnulib-lib/javacomp.c:187 #, c-format msgid "invalid target_version argument to compile_java_class" msgstr "" "đối số “target_version” (phiên bản đích) không hợp lệ đối với " "“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)" #: gnulib-lib/javacomp.c:498 src/write-csharp.c:739 src/write-java.c:1140 #: src/write-java.c:1148 src/write-java.c:1176 src/write-java.c:1188 #, c-format msgid "failed to create \"%s\"" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" #: gnulib-lib/javacomp.c:505 src/write-catalog.c:256 src/write-catalog.c:320 #: src/write-csharp.c:748 src/write-desktop.c:182 src/write-java.c:1156 #: src/write-java.c:1197 src/write-mo.c:811 src/write-qt.c:749 #: src/write-tcl.c:223 src/write-xml.c:75 #, c-format msgid "error while writing \"%s\" file" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”" #: gnulib-lib/javacomp.c:2338 #, c-format msgid "Java compiler not found, try installing gcj or set $JAVAC" msgstr "" "Không tìm thấy trình biên dịch Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVAC" #: gnulib-lib/javaexec.c:417 #, c-format msgid "Java virtual machine not found, try installing gij or set $JAVA" msgstr "Không tìm thấy cơ chế ảo Java, hãy thử cài đặt gcj hoặc đặt $JAVA" #: gnulib-lib/javaversion.c:84 src/msginit.c:905 src/msginit.c:980 #: src/msginit.c:1140 src/msginit.c:1404 #, c-format msgid "%s subprocess I/O error" msgstr "%s lỗi V/R tiến trình con" #: gnulib-lib/obstack.c:338 gnulib-lib/obstack.c:340 gnulib-lib/xmalloc.c:38 #: gnulib-lib/xsetenv.c:37 src/cldr-plurals.c:61 src/msgl-check.c:563 #: src/po-lex.c:83 src/po-lex.c:102 libgettextpo/gettext-po.c:1326 #, c-format msgid "memory exhausted" msgstr "cạn bộ nhớ" #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:316 #, c-format msgid "creation of threads failed" msgstr "việc tạo tuyến trình gặp lỗi" #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:348 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:505 #: src/msgexec.c:427 #, c-format msgid "write to %s subprocess failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s" #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:369 gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:548 #, c-format msgid "read from %s subprocess failed" msgstr "gặp lỗi khi đọc từ tiến trình con %s" #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:422 #, c-format msgid "cannot set up nonblocking I/O to %s subprocess" msgstr "không thể cài đặt V/R không chặn đối với tiến trình con %s" #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:460 #, c-format msgid "communication with %s subprocess failed" msgstr "gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình con %s" #: gnulib-lib/pipe-filter-ii.c:580 #, c-format msgid "%s subprocess terminated with exit code %d" msgstr "tiến trình con %s đã kết thúc với mã thoát %d" #. TRANSLATORS: #. Get translations for open and closing quotation marks. #. The message catalog should translate "`" to a left #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for #. "'". For example, a French Unicode local should translate #. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), respectively. #. #. If the catalog has no translation, we will try to #. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and #. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the #. current locale is not Unicode, locale_quoting_style #. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will #. quote "like this". You should always include translations #. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate #. for your locale. #. #. If you don't know what to put here, please see #. #. and use glyphs suitable for your language. #: gnulib-lib/quotearg.c:347 msgid "`" msgstr "“" #: gnulib-lib/quotearg.c:348 msgid "'" msgstr "”" #: gnulib-lib/set-acl.c:46 #, c-format msgid "setting permissions for %s" msgstr "đang đặt quyền hạn cho %s" #: gnulib-lib/spawn-pipe.c:144 gnulib-lib/spawn-pipe.c:147 #: gnulib-lib/spawn-pipe.c:268 gnulib-lib/spawn-pipe.c:271 #, c-format msgid "cannot create pipe" msgstr "không thể tạo ống dẫn" #: gnulib-lib/w32spawn.h:45 #, c-format msgid "_open_osfhandle failed" msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi" #: gnulib-lib/w32spawn.h:86 #, c-format msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed" msgstr "không phục hồi được bộ mô tả tập tin %d: dup2 gặp lỗi" #: gnulib-lib/wait-process.c:223 gnulib-lib/wait-process.c:255 #: gnulib-lib/wait-process.c:317 #, c-format msgid "%s subprocess" msgstr "%s tiến trình con" #: gnulib-lib/wait-process.c:274 gnulib-lib/wait-process.c:346 #, c-format msgid "%s subprocess got fatal signal %d" msgstr "%s tiến trình con nhận được tín hiệu nghiêm trọng %d" #: src/cldr-plurals.c:69 #, c-format msgid "The root element must be <%s>" msgstr "Phần tử gốc không phải là <%s>" #: src/cldr-plurals.c:83 #, c-format msgid "The element <%s> does not contain a <%s> element" msgstr "Phần tử <%s> không được phép chứa một phần tử <%s>" #: src/cldr-plurals.c:105 src/cldr-plurals.c:146 #, c-format msgid "The element <%s> does not have attribute <%s>" msgstr "Phần tử <%s> không được phép có thuộc tính <%s>" #: src/cldr-plurals.c:191 src/hostname.c:210 src/msgattrib.c:418 #: src/msgcat.c:363 src/msgcmp.c:210 src/msgcomm.c:355 src/msgconv.c:304 #: src/msgen.c:301 src/msgexec.c:260 src/msgfilter.c:410 src/msgfmt.c:904 #: src/msggrep.c:513 src/msginit.c:359 src/msgmerge.c:495 src/msgunfmt.c:424 #: src/msguniq.c:323 src/recode-sr-latin.c:144 src/urlget.c:173 #: src/xgettext.c:1032 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" #: src/cldr-plurals.c:195 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION...] [LOCALE RULES]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [CÁC TÙY CHỌN…] [CÁC QUY TẮC ĐỊA PHƯƠNG]…\n" #: src/cldr-plurals.c:200 #, c-format, no-wrap msgid "" "Extract or convert Unicode CLDR plural rules.\n" "\n" "If both LOCALE and RULES are specified, it reads CLDR plural rules for\n" "LOCALE from RULES and print them in a form suitable for gettext use.\n" "If no argument is given, it reads CLDR plural rules from the standard input.\n" msgstr "" "Trích hay chuyển đổi các quy tắc số nhiều CLDR\n" "\n" "Nếu cả ĐỊA PHƯƠNG và CÁC QUY TẮC được chỉ định, thì đọc quy tắc\n" "CLDR cho ĐỊA PHƯƠNG từ CÁC QUY TẮC và in chúng theo dạng thức\n" "phù hợp với các dùng gettext. Nếu không đưa ra tham số nào, nó\n" "đọc quy tắc số nhiều CLDR từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/cldr-plurals.c:209 src/msgfmt.c:917 src/xgettext.c:1045 #, c-format, no-wrap msgid "" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" "Similarly for optional arguments.\n" msgstr "" "Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n" "Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n" #: src/cldr-plurals.c:214 #, c-format msgid " -c, --cldr print plural rules in the CLDR format\n" msgstr "" " -c, --cldr in quy tắc số nhiều theo định dạng CLDR\n" #: src/cldr-plurals.c:216 src/hostname.c:233 src/msgattrib.c:537 #: src/msgcat.c:471 src/msgcmp.c:261 src/msgcomm.c:457 src/msgconv.c:388 #: src/msgen.c:384 src/msgexec.c:309 src/msgfilter.c:510 src/msgfmt.c:1070 #: src/msggrep.c:631 src/msginit.c:423 src/msgmerge.c:622 src/msgunfmt.c:530 #: src/msguniq.c:420 src/recode-sr-latin.c:165 src/urlget.c:189 #: src/xgettext.c:1220 #, c-format, no-wrap msgid " -h, --help display this help and exit\n" msgstr " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n" #: src/cldr-plurals.c:218 src/hostname.c:235 src/msgattrib.c:539 #: src/msgcat.c:473 src/msgcmp.c:263 src/msgcomm.c:459 src/msgconv.c:390 #: src/msgen.c:386 src/msgexec.c:311 src/msgfilter.c:512 src/msgfmt.c:1072 #: src/msggrep.c:633 src/msginit.c:425 src/msgmerge.c:624 src/msgunfmt.c:532 #: src/msguniq.c:422 src/recode-sr-latin.c:168 src/urlget.c:191 #: src/xgettext.c:1222 #, c-format, no-wrap msgid " -V, --version output version information and exit\n" msgstr " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n" #. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation #. bugs (typically your translation team's web or email address). #: src/cldr-plurals.c:225 src/hostname.c:242 src/msgattrib.c:546 #: src/msgcat.c:480 src/msgcmp.c:270 src/msgcomm.c:466 src/msgconv.c:397 #: src/msgen.c:393 src/msgexec.c:318 src/msgfilter.c:519 src/msgfmt.c:1083 #: src/msggrep.c:640 src/msginit.c:432 src/msgmerge.c:635 src/msgunfmt.c:541 #: src/msguniq.c:429 src/recode-sr-latin.c:175 src/urlget.c:200 #: src/xgettext.c:1229 msgid "Report bugs to .\n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi cho .\n" "Hãy thông báo lỗi dịch nào cho .\n" #: src/cldr-plurals.c:289 src/hostname.c:181 src/msgattrib.c:356 #: src/msgcat.c:294 src/msgcmp.c:173 src/msgcomm.c:285 src/msgconv.c:245 #: src/msgen.c:242 src/msgexec.c:187 src/msgfilter.c:289 src/msgfmt.c:446 #: src/msggrep.c:420 src/msginit.c:269 src/msgmerge.c:357 src/msgunfmt.c:263 #: src/msguniq.c:265 src/recode-sr-latin.c:111 src/urlget.c:144 #: src/xgettext.c:681 #, c-format, no-wrap msgid "" "Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later \n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" "Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" "Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau \n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" #: src/cldr-plurals.c:295 src/hostname.c:187 src/msgattrib.c:362 #: src/msgcat.c:300 src/msgcmp.c:179 src/msgcomm.c:291 src/msgconv.c:251 #: src/msgen.c:248 src/msgexec.c:193 src/msgfilter.c:295 src/msgfmt.c:452 #: src/msggrep.c:426 src/msginit.c:275 src/msgmerge.c:363 src/msgunfmt.c:269 #: src/msguniq.c:271 src/urlget.c:150 src/xgettext.c:687 #, c-format msgid "Written by %s.\n" msgstr "Viết bởi %s.\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/cldr-plurals.c:295 msgid "Daiki Ueno" msgstr "Daiki Ueno" #: src/cldr-plurals.c:315 #, c-format msgid "%s cannot be read" msgstr "%s không thể đọc được" #: src/cldr-plurals.c:321 #, c-format msgid "cannot extract rules for %s" msgstr "không thể trích quy tắc cho %s" #: src/cldr-plurals.c:331 #, c-format msgid "cannot parse CLDR rule" msgstr "không thể phân tích quy tắc CLDR" #: src/cldr-plurals.c:366 #, c-format msgid "extra operand %s" msgstr "gặp một toán hạng thừa %s" #: src/file-list.c:54 src/msggrep.c:248 src/open-catalog.c:123 #: src/read-mo.c:261 src/read-tcl.c:126 src/urlget.c:217 #: src/write-desktop.c:172 src/xgettext.c:2174 src/xgettext.c:2187 #: src/xgettext.c:2197 #, c-format msgid "error while opening \"%s\" for reading" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để đọc" #: src/format-awk.c:510 src/format-boost.c:618 src/format-elisp.c:349 #: src/format-gcc-internal.c:627 src/format-javascript.c:356 #: src/format-kde.c:224 src/format-librep.c:313 src/format-lua.c:228 #: src/format-pascal.c:398 src/format-perl.c:585 src/format-php.c:351 #: src/format-qt.c:174 src/format-tcl.c:391 src/format-ycp.c:148 #, c-format msgid "" "a format specification for argument %u, as in '%s', doesn't exist in '%s'" msgstr "" "một đặc tả định dạng cho đối số %u, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" #: src/format-awk.c:521 src/format-boost.c:629 src/format-elisp.c:360 #: src/format-gcc-internal.c:638 src/format-javascript.c:367 #: src/format-kde.c:235 src/format-librep.c:324 src/format-lua.c:235 #: src/format-pascal.c:409 src/format-perl.c:596 src/format-php.c:362 #: src/format-qt.c:171 src/format-tcl.c:402 src/format-ycp.c:145 #, c-format msgid "a format specification for argument %u doesn't exist in '%s'" msgstr "một đặc tả định dạng cho đối số %u cũng không tồn tại trong “%s”" #: src/format-awk.c:541 src/format-boost.c:649 src/format-c.c:147 #: src/format-elisp.c:380 src/format-gcc-internal.c:658 #: src/format-gfc-internal.c:372 src/format-javascript.c:390 #: src/format-librep.c:344 src/format-lua.c:242 src/format-pascal.c:429 #: src/format-perl.c:616 src/format-php.c:382 src/format-python.c:527 #: src/format-tcl.c:422 #, c-format msgid "format specifications in '%s' and '%s' for argument %u are not the same" msgstr "" "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số %u không phải trùng nhau" #: src/format-boost.c:450 #, c-format msgid "The directive number %u starts with | but does not end with |." msgstr "" "Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn “|” nhưng không kết thúc với “|”." #: src/format.c:152 #, c-format msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike '%s'. Reason: %s" msgstr "" "“%s” không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, không giống với “%s”. Lý do: " "%s" #: src/format-c.c:37 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the token after '<' is not the name of a format " "specifier macro. The valid macro names are listed in ISO C 99 section 7.8.1." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” không phải là tên của vĩ lệnh đặc " "tả định dạng. Những tên vĩ lệnh hợp lệ được liệt kê trong ISO C 99 chương " "7.8.1." #: src/format-c.c:40 #, c-format msgid "In the directive number %u, the token after '<' is not followed by '>'." msgstr "Trong chỉ thị số %u, thẻ bài nằm sau “<” mà không có “>” đi theo. " #: src/format-c.c:43 src/format-gfc-internal.c:289 #, c-format msgid "The string refers to argument number %u but ignores argument number %u." msgstr "" "Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u." #: src/format-c.c:138 src/format-csharp.c:207 src/format-gfc-internal.c:363 #: src/format-python.c:515 src/format-qt-plural.c:111 #, c-format msgid "number of format specifications in '%s' and '%s' does not match" msgstr "“%s” và “%s” không có cùng một số các đặc tả định dạng" #: src/format-csharp.c:89 src/format-java.c:206 #, c-format msgid "In the directive number %u, '{' is not followed by an argument number." msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu ngoặc móc mở “{” không có số đối số đi theo." #: src/format-csharp.c:110 #, c-format msgid "In the directive number %u, ',' is not followed by a number." msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu phẩy “,” không có một con số đi theo." #: src/format-csharp.c:131 src/format-java.c:192 msgid "" "The string ends in the middle of a directive: found '{' without matching '}'." msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa chỉ thị: “{” mà không có “}” tương ứng." #: src/format-csharp.c:140 #, c-format msgid "" "The directive number %u ends with an invalid character '%c' instead of '}'." msgstr "" "Chỉ thị số %u kết thúc với ký tự không hợp lệ “%c” thay vì dấu ngoặc móc " "đóng “}”." #: src/format-csharp.c:141 #, c-format msgid "The directive number %u ends with an invalid character instead of '}'." msgstr "" "Chỉ thị số %u kết thúc với một ký tự không hợp lệ, thay vì dấu ngoặc móc " "đóng “}”." #: src/format-csharp.c:162 src/format-java.c:347 msgid "" "The string starts in the middle of a directive: found '}' without matching " "'{'." msgstr "Chuỗi bắt đầu ở giữa chỉ thị: “}” mà không có “{” tương ứng." #: src/format-csharp.c:163 #, c-format msgid "The string contains a lone '}' after directive number %u." msgstr "Chuỗi chứa một “}” lẻ đôi nằm sau chỉ thị số %u." #: src/format-gcc-internal.c:255 #, c-format msgid "In the directive number %u, the flags combination is invalid." msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ." #: src/format-gcc-internal.c:292 #, c-format msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'." msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”." #: src/format-gcc-internal.c:334 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the argument number for the precision must be " "equal to %u." msgstr "Trong chỉ thị số %u, số đối số cho độ chính xác phải bằng %u." #: src/format-gcc-internal.c:398 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, a precision specification is not allowed before " "'%c'." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, không cho phép đặc tả độ chính xác nằm trước “%c”." #: src/format-gcc-internal.c:406 #, c-format msgid "In the directive number %u, the precision specification is invalid." msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp lệ." #: src/format-gcc-internal.c:463 #, c-format msgid "In the directive number %u, flags are not allowed before '%c'." msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép cờ nằm trước “%c”." #: src/format-gcc-internal.c:677 #, c-format msgid "'%s' uses %%m but '%s' doesn't" msgstr "“%s” dùng %%m nhưng “%s” thì không" #: src/format-gcc-internal.c:680 #, c-format msgid "'%s' does not use %%m but '%s' uses %%m" msgstr "“%s” không dùng %%m nhưng “%s” dùng %%m" #: src/format-gfc-internal.c:383 #, c-format msgid "'%s' uses %%C but '%s' doesn't" msgstr "“%s” dùng %%C còn “%s” không thế" #: src/format-gfc-internal.c:386 #, c-format msgid "'%s' does not use %%C but '%s' uses %%C" msgstr "“%s” không dùng %%C nhưng “%s” dùng %%C" #: src/format-invalid.h:22 msgid "The string ends in the middle of a directive." msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị." #: src/format-invalid.h:25 msgid "" "The string refers to arguments both through absolute argument numbers and " "through unnumbered argument specifications." msgstr "" "Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai số tuyệt đối và đặc tả đối số không " "có số." #: src/format-invalid.h:28 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the argument number 0 is not a positive integer." msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số số 0 không phải số nguyên dương." #: src/format-invalid.h:30 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a positive " "integer." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương." #: src/format-invalid.h:32 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the precision's argument number 0 is not a " "positive integer." msgstr "" "Chỉ thị số %u chứa đối số (số 0) của độ chính xác không phải số nguyên dương." #: src/format-invalid.h:36 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion " "specifier." msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." #: src/format-invalid.h:37 #, c-format msgid "" "The character that terminates the directive number %u is not a valid " "conversion specifier." msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ." #: src/format-invalid.h:40 #, c-format msgid "The string refers to argument number %u in incompatible ways." msgstr "" "Chuỗi tham chiếu đến đối số có số %u bằng nhiều cách không tương thích với " "nhau." #: src/format-java.c:241 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid date/time " "style." msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu ngày/giờ hợp lệ." #: src/format-java.c:252 src/format-java.c:286 src/format-java.c:315 #, c-format msgid "In the directive number %u, \"%s\" is not followed by a comma." msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%s” không cho phép dấu phẩy đi theo." #: src/format-java.c:275 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid number style." msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu con số hợp lệ." #: src/format-java.c:324 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the argument number is not followed by a comma " "and one of \"%s\", \"%s\", \"%s\", \"%s\"." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, số hiệu đối số không cho phép dấu phẩy và một trong số " "của “%s”, “%s”, “%s”, “%s” theo sau." #: src/format-java.c:573 #, c-format msgid "In the directive number %u, a choice contains no number." msgstr "trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn không chứa con số." #: src/format-java.c:584 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, a choice contains a number that is not followed " "by '<', '#' or '%s'." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn chứa con số mà nó không theo sau bởi " "dấu “<”, “#” hay “%s” theo sau." #: src/format-java.c:746 #, c-format msgid "" "a format specification for argument {%u}, as in '%s', doesn't exist in '%s'" msgstr "" "đặc tả định dạng cho đối số {%u}, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" #: src/format-java.c:757 #, c-format msgid "a format specification for argument {%u} doesn't exist in '%s'" msgstr "đặc tả định dạng cho đối số {%u} không tồn tại trong “%s”" #: src/format-java.c:777 #, c-format msgid "" "format specifications in '%s' and '%s' for argument {%u} are not the same" msgstr "" "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số {%u} không phải cùng một thứ" #: src/format-kde.c:159 #, c-format msgid "" "The string refers to argument number %u but ignores the arguments %u and %u." msgstr "" "Chuỗi này tham chiệu đến đối số có số %u nhưng mà bỏ qua đối số có số %u và " "%u." #: src/format-kde.c:243 #, c-format msgid "" "a format specification for arguments %u and %u doesn't exist in '%s', only " "one argument may be ignored" msgstr "" "một đặc tả định dạng cho tham số %u và %u không tồn tại trong “%s”, chỉ một " "tham số có thể được bỏ qua" #: src/format-kde-kuit.c:244 src/format-kde-kuit.c:264 #: src/format-kde-kuit.c:274 #, c-format msgid "error while parsing: %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích: “%s”" #: src/format-lisp.c:2340 src/format-lisp.c:2352 src/format-scheme.c:2365 #: src/format-scheme.c:2377 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, parameter %u is of type '%s' but a parameter of " "type '%s' is expected." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, tham số %u có kiểu “%s” nhưng lẽ ra phải có kiểu “%s”." #: src/format-lisp.c:2375 src/format-scheme.c:2400 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most " "%u parameter." msgid_plural "" "In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most " "%u parameters." msgstr[0] "" "Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u " "tham số." #: src/format-lisp.c:2499 src/format-scheme.c:2501 #, c-format msgid "In the directive number %u, '%c' is not followed by a digit." msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không có chữ số đi theo." #: src/format-lisp.c:2739 src/format-scheme.c:2756 #, c-format msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative." msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm." #: src/format-lisp.c:2808 msgid "The string ends in the middle of a ~/.../ directive." msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị kiểu “~/…/”." #: src/format-lisp.c:2846 src/format-lisp.c:3111 src/format-lisp.c:3228 #: src/format-lisp.c:3288 src/format-lisp.c:3400 src/format-scheme.c:2842 #: src/format-scheme.c:3107 src/format-scheme.c:3224 src/format-scheme.c:3322 #, c-format msgid "Found '~%c' without matching '~%c'." msgstr "Có “~%c” mà không có “~%c” tương ứng." #: src/format-lisp.c:2866 src/format-scheme.c:2862 #, c-format msgid "In the directive number %u, both the @ and the : modifiers are given." msgstr "Trong chỉ thị số %u, cả hai dấu sửa đổi “@” và “:” được đưa ra." #: src/format-lisp.c:2979 src/format-scheme.c:2975 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, '~:[' is not followed by two clauses, separated " "by '~;'." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, “~:[” không có hai mệnh đề đi theo, định giớí bằng “~;”." #: src/format-lisp.c:3329 src/format-scheme.c:3265 #, c-format msgid "In the directive number %u, '~;' is used in an invalid position." msgstr "Trong chỉ thị số %u, “~;” được dùng ở vị trí không hợp lệ." #: src/format-lisp.c:3435 src/format-scheme.c:3357 msgid "The string refers to some argument in incompatible ways." msgstr "" "Chuỗi tham chiếu đến một đối số nào đó bằng nhiều cách không tương thích với " "nhau." #: src/format-lisp.c:3477 src/format-scheme.c:3399 #, c-format msgid "format specifications in '%s' and '%s' are not equivalent" msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” không phải tương đương" #: src/format-lisp.c:3493 src/format-scheme.c:3415 #, c-format msgid "format specifications in '%s' are not a subset of those in '%s'" msgstr "" "đặc tả định dạng trong “%s” không phải tập hợp con của đặc tả trong “%s”" #: src/format-perl-brace.c:199 src/format-python-brace.c:442 #: src/format-python-brace.c:455 src/format-python.c:471 src/format-sh.c:309 #, c-format msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'" msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s” không tồn tại trong “%s”" #: src/format-perl.c:434 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the size specifier is incompatible with the " "conversion specifier '%c'." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi " "“%c”." #: src/format-python-brace.c:138 #, c-format msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a field name." msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một tên trường." #: src/format-python-brace.c:157 #, c-format msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getattr argument." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getattr (lấy " "thuộc tính?)." #: src/format-python-brace.c:171 #, c-format msgid "In the directive number %u, '%c' cannot start a getitem argument." msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không thể bắt đầu bằng một đối số getitem." #: src/format-python-brace.c:193 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, no more nesting is allowed in a format specifier." msgstr "" "Trong chỉ thị số %u, không cho phép lồng nhau thêm nữa trong bộ chỉ định " "định dạng." #: src/format-python-brace.c:278 #, c-format msgid "In the directive number %u, there is an unterminated format directive." msgstr "Trong chỉ thị số %u, có một chỉ thị định dạng chưa được kết thúc." #: src/format-python.c:115 msgid "" "The string refers to arguments both through argument names and through " "unnamed argument specifications." msgstr "" "Chuỗi tham chiếu đến đối số bằng cả hai tên đối số và đặc tả đối số không " "tên." #: src/format-python.c:354 #, c-format msgid "The string refers to the argument named '%s' in incompatible ways." msgstr "" "Chuỗi tham chiếu đến đối số tên “%s” bằng nhiều cách không tương thích với " "nhau." #: src/format-python.c:430 #, c-format msgid "" "format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a tuple" msgstr "" "đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một " "tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)" #: src/format-python.c:437 #, c-format msgid "" "format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a mapping" msgstr "" "đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ " "liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ" #: src/format-python.c:460 src/format-sh.c:298 #, c-format msgid "" "a format specification for argument '%s', as in '%s', doesn't exist in '%s'" msgstr "" "đặc tả định dạng cho đối số “%s”, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”" #: src/format-python.c:494 #, c-format msgid "" "format specifications in '%s' and '%s' for argument '%s' are not the same" msgstr "" "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số “%s” không phải trùng nhau" #: src/format-qt.c:153 #, c-format msgid "" "'%s' is a simple format string, but '%s' is not: it contains an 'L' flag or " "a double-digit argument number" msgstr "" "“%s” là một chuỗi định dạng đơn giản, nhưng “%s” không phải: nó chứa một cờ " "“L” hay một số kiểu đối số chữ-số-kép" #: src/format-sh.c:80 msgid "The string refers to a shell variable with a non-ASCII name." msgstr "Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có tên khác ASCII." #: src/format-sh.c:82 msgid "" "The string refers to a shell variable with complex shell brace syntax. This " "syntax is unsupported here due to security reasons." msgstr "" "Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có cú pháp dấu ngoặc hệ vỏ phức tạp. Ở " "đây không hỗ trợ cú pháp đó bởi vì lý do bảo mật." #: src/format-sh.c:84 msgid "" "The string refers to a shell variable whose value may be different inside " "shell functions." msgstr "" "Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có giá trị có thể khác trong hàm trình bao." #: src/format-sh.c:86 msgid "The string refers to a shell variable with an empty name." msgstr "Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có tên rỗng." #: src/format-ycp.c:91 #, c-format msgid "" "In the directive number %u, the character '%c' is not a digit between 1 and " "9." msgstr "Trong chỉ thị số %u, ký tự “%c” không phải chữ số nằm giữa 1 và 9." #: src/format-ycp.c:92 #, c-format msgid "" "The character that terminates the directive number %u is not a digit between " "1 and 9." msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thị số %u không phải chữ số nằm giữa 1 và 9." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/hostname.c:187 src/msgattrib.c:362 src/msgcat.c:300 src/msgconv.c:251 #: src/msgen.c:248 src/msgexec.c:193 src/msgfilter.c:295 src/msggrep.c:426 #: src/msginit.c:275 src/msguniq.c:271 src/recode-sr-latin.c:122 #: src/urlget.c:150 msgid "Bruno Haible" msgstr "Bruno Haible" #: src/hostname.c:197 src/msginit.c:285 src/recode-sr-latin.c:131 #, c-format msgid "too many arguments" msgstr "quá nhiều đối số" #: src/hostname.c:214 src/msginit.c:363 src/recode-sr-latin.c:149 #, c-format, no-wrap msgid "Usage: %s [OPTION]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]\n" #: src/hostname.c:218 #, c-format msgid "Print the machine's hostname.\n" msgstr "In ra tên máy của máy tính này.\n" #: src/hostname.c:221 #, c-format msgid "Output format:\n" msgstr "Định dạng xuất ra:\n" #: src/hostname.c:223 #, c-format msgid " -s, --short short host name\n" msgstr " -s, --short tên máy ngắn\n" #: src/hostname.c:225 #, c-format msgid "" " -f, --fqdn, --long long host name, includes fully qualified " "domain\n" " name, and aliases\n" msgstr "" " -f, --fqdn, --long tên máy dài, gồm tên miền đầy đủ,\n" " và biệt hiệu\n" #: src/hostname.c:228 #, c-format msgid " -i, --ip-address addresses for the hostname\n" msgstr " -i, --ip-address các địa chỉ cho tên máy đó\n" #: src/hostname.c:231 src/msgattrib.c:535 src/msgcat.c:469 src/msgcmp.c:259 #: src/msgcomm.c:455 src/msgconv.c:386 src/msgen.c:382 src/msgexec.c:307 #: src/msgfilter.c:508 src/msgfmt.c:1068 src/msggrep.c:629 src/msginit.c:421 #: src/msgmerge.c:620 src/msgunfmt.c:528 src/msguniq.c:418 #: src/recode-sr-latin.c:162 src/urlget.c:187 src/xgettext.c:1218 #, c-format, no-wrap msgid "Informative output:\n" msgstr "Kết xuất thông tin:\n" #: src/hostname.c:258 src/hostname.c:264 src/hostname.c:271 #, c-format msgid "could not get host name" msgstr "không thể lấy tên máy" #: src/its.c:319 #, c-format msgid "selector is not specified" msgstr "chưa chỉ định bộ chọn" #: src/its.c:326 src/its.c:1550 #, c-format msgid "cannot create XPath context" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh XPath" #: src/its.c:344 #, c-format msgid "cannot evaluate XPath expression: %s" msgstr "không thể lượng giá biểu thức XPath: %s" #: src/its.c:614 #, c-format msgid "\"%s\" node does not contain \"%s\"" msgstr "nút \"%s\" không chứa \"%s\"" #: src/its.c:1001 #, c-format msgid "invalid attribute value \"%s\" for \"%s\"" msgstr "giá trị thuộc tính không hợp lệ “%s” cho “%s”" #: src/its.c:1333 #, c-format msgid "the root element is not \"rules\" under namespace %s" msgstr "phần tử gốc không \"quy tắc\" dưới không gian tên %s" #: src/its.c:1376 src/its.c:1402 src/its.c:1795 src/its.c:1914 #: src/locating-rule.c:170 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" #: src/its.c:1573 #, c-format msgid "cannot evaluate XPath location path: %s" msgstr "không thể lượng giá đường dẫn vị trí XPath: %s" #: src/locating-rule.c:236 #, c-format msgid "\"%s\" node does not have \"%s\"" msgstr "nút \"%s\" không có \"%s\"" #: src/locating-rule.c:307 #, c-format msgid "cannot read XML file %s" msgstr "không thể đọc tin XML “%s”" #: src/locating-rule.c:319 #, c-format msgid "the root element is not \"locatingRules\"" msgstr "phần tử gốc không phải là \"locatingRules\"" #: src/msgattrib.c:377 src/msgconv.c:266 src/msgexec.c:155 src/msgfilter.c:197 #: src/msggrep.c:441 src/msginit.c:198 src/msguniq.c:286 #, c-format msgid "at most one input file allowed" msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin đầu vào" #: src/msgattrib.c:383 src/msgcat.c:316 src/msgcomm.c:301 src/msgconv.c:272 #: src/msgen.c:270 src/msgfilter.c:310 src/msgfmt.c:505 src/msgfmt.c:513 #: src/msgfmt.c:528 src/msgfmt.c:550 src/msggrep.c:447 src/msgmerge.c:388 #: src/msgmerge.c:393 src/msgmerge.c:398 src/msgmerge.c:419 src/msgunfmt.c:300 #: src/msguniq.c:292 src/xgettext.c:697 src/xgettext.c:704 src/xgettext.c:707 #: src/xgettext.c:710 src/xgettext.c:734 #, c-format msgid "%s and %s are mutually exclusive" msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau" #: src/msgattrib.c:422 src/msgconv.c:308 src/msggrep.c:517 src/msguniq.c:327 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]\n" #: src/msgattrib.c:427 #, c-format, no-wrap msgid "" "Filters the messages of a translation catalog according to their attributes,\n" "and manipulates the attributes.\n" msgstr "" "Lọc các chuỗi của phân loại thông dịch tùy theo thuộc tính,\n" "cũng thao tác thuộc tính.\n" #: src/msgattrib.c:431 src/msgcat.c:384 src/msgcmp.c:228 src/msgcomm.c:375 #: src/msgconv.c:316 src/msgen.c:317 src/msgexec.c:288 src/msgfilter.c:422 #: src/msggrep.c:527 src/msginit.c:373 src/msgmerge.c:516 src/msgunfmt.c:436 #: src/msguniq.c:343 #, c-format msgid "" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "" "Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " "ngắn.\n" #: src/msgattrib.c:434 src/msgcat.c:387 src/msgcmp.c:231 src/msgcomm.c:378 #: src/msgconv.c:319 src/msgen.c:320 src/msgexec.c:291 src/msgfilter.c:425 #: src/msgfmt.c:922 src/msggrep.c:530 src/msginit.c:376 src/msgmerge.c:519 #: src/msgunfmt.c:450 src/msguniq.c:346 src/xgettext.c:1050 #, c-format msgid "Input file location:\n" msgstr "Vị trí tập tin đầu vào:\n" #: src/msgattrib.c:436 src/msgconv.c:321 src/msggrep.c:532 src/msguniq.c:348 #, c-format msgid " INPUTFILE input PO file\n" msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin PO đầu vào\n" #: src/msgattrib.c:438 src/msgcat.c:393 src/msgcmp.c:237 src/msgcomm.c:384 #: src/msgconv.c:323 src/msgen.c:324 src/msgexec.c:295 src/msgfilter.c:429 #: src/msgfmt.c:926 src/msggrep.c:534 src/msgmerge.c:525 src/msguniq.c:350 #: src/xgettext.c:1056 #, c-format msgid "" " -D, --directory=DIRECTORY add DIRECTORY to list for input files search\n" msgstr "" " -D, --directory=THƯ_MỤC thêm THƯ MỤC này vào danh sách để tìm kiếm\n" " tập tin đầu vào\n" #: src/msgattrib.c:440 src/msgconv.c:325 src/msgexec.c:297 src/msgfilter.c:431 #: src/msggrep.c:536 src/msgunfmt.c:454 src/msguniq.c:352 #, c-format msgid "If no input file is given or if it is -, standard input is read.\n" msgstr "" "Không đưa ra tập tin đầu vào, hay nó là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/msgattrib.c:443 src/msgcat.c:398 src/msgcomm.c:389 src/msgconv.c:328 #: src/msgen.c:329 src/msgfilter.c:434 src/msgfmt.c:950 src/msggrep.c:539 #: src/msginit.c:384 src/msgmerge.c:537 src/msgunfmt.c:490 src/msguniq.c:355 #: src/xgettext.c:1061 #, c-format msgid "Output file location:\n" msgstr "Vị trí tập tin đầu ra:\n" #: src/msgattrib.c:445 src/msgcat.c:400 src/msgcomm.c:391 src/msgconv.c:330 #: src/msgen.c:331 src/msgfilter.c:436 src/msgfmt.c:952 src/msgfmt.c:1001 #: src/msgfmt.c:1020 src/msggrep.c:541 src/msgmerge.c:539 src/msgunfmt.c:492 #: src/msguniq.c:357 #, c-format msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified file\n" msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào TẬP TIN này\n" #: src/msgattrib.c:447 src/msgcat.c:402 src/msgcomm.c:393 src/msgconv.c:332 #: src/msgen.c:333 src/msgfilter.c:438 src/msggrep.c:543 src/msgmerge.c:541 #: src/msgunfmt.c:494 src/msguniq.c:359 #, c-format msgid "" "The results are written to standard output if no output file is specified\n" "or if it is -.\n" msgstr "" "Kết quả được ghi ra đầu ra tiêu chuẩn nếu không chỉ ra tập tin kết xuất,\n" "hoặc nếu nó là “-”.\n" #: src/msgattrib.c:451 src/msgcat.c:406 src/msgcomm.c:397 src/msguniq.c:363 #, c-format msgid "Message selection:\n" msgstr "Chọn chuỗi:\n" #: src/msgattrib.c:453 #, c-format msgid "" " --translated keep translated, remove untranslated messages\n" msgstr "" " --translated giữ các chuỗi đã dịch, bỏ các chuỗi chưa dịch\n" #: src/msgattrib.c:455 #, c-format msgid "" " --untranslated keep untranslated, remove translated messages\n" msgstr "" " --untranslated giữ các chuỗi chưa dịch,\n" " bỏ các chuỗi đã dịch\n" #: src/msgattrib.c:457 #, c-format msgid " --no-fuzzy remove 'fuzzy' marked messages\n" msgstr "" " --no-fuzzy loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n" " (tạm dịch), các chuỗi này trở thành đã dịch\n" #: src/msgattrib.c:459 #, c-format msgid " --only-fuzzy keep 'fuzzy' marked messages\n" msgstr " --only-fuzzy giữ các chuỗi được đánh dấu là “fuzzy”\n" #: src/msgattrib.c:461 #, c-format msgid " --no-obsolete remove obsolete #~ messages\n" msgstr " --no-obsolete loại bỏ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n" #: src/msgattrib.c:463 #, c-format msgid " --only-obsolete keep obsolete #~ messages\n" msgstr " --only-obsolete giữ các chuỗi đã cũ (có dấu #~)\n" #: src/msgattrib.c:466 #, c-format msgid "Attribute manipulation:\n" msgstr "Thao tác với các thuộc tính:\n" #: src/msgattrib.c:468 #, c-format msgid " --set-fuzzy set all messages 'fuzzy'\n" msgstr " --set-fuzzy đặt mọi chuỗi là “fuzzy” (tạm dịch)\n" #: src/msgattrib.c:470 #, c-format msgid " --clear-fuzzy set all messages non-'fuzzy'\n" msgstr "" " --clear-fuzzy đặt mọi chuỗi là không-“fuzzy” (tạm dịch)\n" #: src/msgattrib.c:472 #, c-format msgid " --set-obsolete set all messages obsolete\n" msgstr " --set-obsolete đặt mọi chuỗi là cũ không dùng nữa\n" #: src/msgattrib.c:474 #, c-format msgid " --clear-obsolete set all messages non-obsolete\n" msgstr " --clear-obsolete đặt mọi chuỗi là chưa quá cũ\n" #: src/msgattrib.c:476 #, c-format msgid "" " --previous when setting 'fuzzy', keep previous msgids\n" " of translated messages.\n" msgstr "" " --previous khi đặt “fuzzy” thì giữ lại các chuỗi gốc " "msgid\n" " của chuỗi đã dịch\n" #: src/msgattrib.c:479 #, c-format msgid "" " --clear-previous remove the \"previous msgid\" from all " "messages\n" msgstr "" " --clear-previous lại bỏ “previous msgid” ra khỏi mọi chuỗi\n" #: src/msgattrib.c:481 #, c-format msgid "" " --empty when removing 'fuzzy', also set msgstr empty\n" msgstr "" " --empty khi loại bỏ các chuỗi được đánh dấu là " "“fuzzy”\n" " (tạm dịch), xóa trống chuỗi này\n" #: src/msgattrib.c:483 #, c-format msgid "" " --only-file=FILE.po manipulate only entries listed in FILE.po\n" msgstr "" " --only-file=TẬP_TIN.po thao tác chỉ những mục được liệt kê trong\n" " tập tin này\n" #: src/msgattrib.c:485 #, c-format msgid "" " --ignore-file=FILE.po manipulate only entries not listed in FILE.po\n" msgstr "" " --ignore-file=T_TIN.po thao tác chỉ những mục không được liệt kê\n" " trong tập tin này\n" #: src/msgattrib.c:487 #, c-format msgid " --fuzzy synonym for --only-fuzzy --clear-fuzzy\n" msgstr "" " --fuzzy tương đương với “--only-fuzzy --clear-fuzzy”\n" #: src/msgattrib.c:489 #, c-format msgid "" " --obsolete synonym for --only-obsolete --clear-obsolete\n" msgstr "" " --obsolete tương đương với “--only-obsolete --clear-" "obsolete”\n" #: src/msgattrib.c:492 src/msgcat.c:418 src/msgcmp.c:251 src/msgcomm.c:409 #: src/msgconv.c:343 src/msgen.c:337 src/msgexec.c:300 src/msgfilter.c:463 #: src/msgfmt.c:1030 src/msggrep.c:586 src/msginit.c:392 src/msgmerge.c:574 #: src/msguniq.c:370 #, c-format msgid "Input file syntax:\n" msgstr "Cú pháp tập tin đầu vào:\n" #: src/msgattrib.c:494 src/msgconv.c:345 src/msgen.c:339 src/msgexec.c:302 #: src/msgfilter.c:465 src/msggrep.c:588 src/msginit.c:394 src/msguniq.c:372 #, c-format msgid "" " -P, --properties-input input file is in Java .properties syntax\n" msgstr "" " -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp .properties\n" " (thuộc tính) của Java\n" #: src/msgattrib.c:496 src/msgconv.c:347 src/msgen.c:341 src/msgexec.c:304 #: src/msgfilter.c:467 src/msggrep.c:590 src/msginit.c:396 src/msguniq.c:374 #, c-format msgid "" " --stringtable-input input file is in NeXTstep/GNUstep .strings " "syntax\n" msgstr "" " --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings kiểu\n" " NeXTstep/GNUstep\n" #: src/msgattrib.c:499 src/msgcat.c:426 src/msgcomm.c:417 src/msgconv.c:350 #: src/msgen.c:344 src/msgfilter.c:470 src/msgfmt.c:1058 src/msggrep.c:593 #: src/msginit.c:399 src/msgmerge.c:582 src/msgunfmt.c:498 src/msguniq.c:377 #: src/xgettext.c:1162 #, c-format msgid "Output details:\n" msgstr "Chi tiết kết xuất:\n" #: src/msgattrib.c:501 src/msgcat.c:435 src/msgcomm.c:419 src/msgconv.c:352 #: src/msgen.c:348 src/msgfilter.c:472 src/msggrep.c:595 src/msginit.c:405 #: src/msgmerge.c:586 src/msgunfmt.c:500 src/msguniq.c:384 src/xgettext.c:1164 #, c-format msgid "" " --color use colors and other text attributes always\n" " --color=WHEN use colors and other text attributes if WHEN.\n" " WHEN may be 'always', 'never', 'auto', or " "'html'.\n" msgstr "" " --color luôn luôn đặt màu sắc và các thuộc tính văn\n" " bản khác\n" " --color=KHI dùng màu sắc và các thuộc tính khác cho văn " "bản\n" " KHI nào:\n" " * always luôn luôn\n" " * never không bao giờ\n" " * auto tự động\n" " * html HTML.\n" #: src/msgattrib.c:505 src/msgcat.c:439 src/msgcomm.c:423 src/msgconv.c:356 #: src/msgen.c:352 src/msgfilter.c:476 src/msggrep.c:599 src/msginit.c:409 #: src/msgmerge.c:590 src/msgunfmt.c:504 src/msguniq.c:388 src/xgettext.c:1168 #, c-format msgid " --style=STYLEFILE specify CSS style rule file for --color\n" msgstr "" " --style=TẬP_TIN chỉ định tập tin quy tắc kiểu dáng CSS cho\n" " --color (màu)\n" #: src/msgattrib.c:507 src/msgcat.c:441 src/msgcomm.c:425 src/msgconv.c:358 #: src/msgen.c:354 src/msgmerge.c:592 src/msgunfmt.c:506 src/msguniq.c:390 #: src/xgettext.c:1170 #, c-format msgid "" " -e, --no-escape do not use C escapes in output (default)\n" msgstr "" " -e, --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc " "định)\n" #: src/msgattrib.c:509 src/msgcat.c:443 src/msgcomm.c:427 src/msgconv.c:360 #: src/msgen.c:356 src/msgfilter.c:480 src/msgmerge.c:594 src/msgunfmt.c:508 #: src/msguniq.c:392 src/xgettext.c:1172 #, c-format msgid "" " -E, --escape use C escapes in output, no extended chars\n" msgstr "" " -E, --escape dùng ký tự thoát C trong kết xuất,\n" " không dùng ký tự mở rộng\n" #: src/msgattrib.c:511 src/msgcat.c:445 src/msgcomm.c:429 src/msgconv.c:362 #: src/msgen.c:358 src/msgfilter.c:482 src/msggrep.c:605 src/msgmerge.c:596 #: src/msgunfmt.c:510 src/msguniq.c:394 src/xgettext.c:1174 #, c-format msgid " --force-po write PO file even if empty\n" msgstr "" " --force-po ghi ra tập tin PO ngay cả khi nó trống rỗng\n" #: src/msgattrib.c:513 src/msgcat.c:447 src/msgcomm.c:431 src/msguniq.c:396 #: src/xgettext.c:1176 #, c-format msgid " -i, --indent write the .po file using indented style\n" msgstr " -i, --indent ghi ra tập tin PO có thụt lề\n" #: src/msgattrib.c:515 src/msgcat.c:449 src/msgcomm.c:433 src/msguniq.c:398 #: src/xgettext.c:1178 #, c-format msgid " --no-location do not write '#: filename:line' lines\n" msgstr "" " --no-location không ghi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:" "số_hiệu_dòng”\n" #: src/msgattrib.c:517 src/msgcat.c:451 src/msgcomm.c:435 src/msguniq.c:400 #: src/xgettext.c:1180 #, c-format msgid "" " -n, --add-location generate '#: filename:line' lines (default)\n" msgstr "" " -n, --add-location tạo ra dòng kiểu “#: tên_tập_tin:" "số_hiệu_dòng”\n" " (mặc định)\n" #: src/msgattrib.c:519 src/msgcat.c:453 src/msgcomm.c:437 src/msguniq.c:402 #: src/xgettext.c:1182 #, c-format msgid "" " --strict write out strict Uniforum conforming .po file\n" msgstr "" " --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xác\n" #: src/msgattrib.c:521 src/msgcat.c:455 src/msgcomm.c:439 src/msgconv.c:372 #: src/msgen.c:368 src/msgfilter.c:494 src/msggrep.c:615 src/msginit.c:411 #: src/msgmerge.c:606 src/msgunfmt.c:516 src/msguniq.c:404 #, c-format msgid " -p, --properties-output write out a Java .properties file\n" msgstr "" " -p, --properties-output xuất tập tin .properties (thuộc tính) kiểu " "Java\n" #: src/msgattrib.c:523 src/msgcat.c:457 src/msgcomm.c:441 src/msgconv.c:374 #: src/msgen.c:370 src/msgfilter.c:496 src/msggrep.c:617 src/msginit.c:413 #: src/msgmerge.c:608 src/msgunfmt.c:518 src/msguniq.c:406 src/xgettext.c:1186 #, c-format msgid "" " --stringtable-output write out a NeXTstep/GNUstep .strings file\n" msgstr "" " --stringtable-output ghi ra tập tin .strings (chuỗi)\n" " kiểu NeXTstep/GNUstep\n" #: src/msgattrib.c:525 src/msgcat.c:459 src/msgcomm.c:443 src/msgconv.c:376 #: src/msgen.c:372 src/msgfilter.c:498 src/msggrep.c:619 src/msginit.c:415 #: src/msgmerge.c:610 src/msgunfmt.c:520 src/msguniq.c:408 src/xgettext.c:1190 #, c-format msgid " -w, --width=NUMBER set output page width\n" msgstr " -w, --width=SỐ đặt chiều rộng của trang kết xuất\n" #: src/msgattrib.c:527 src/msgcat.c:461 src/msgcomm.c:445 src/msgconv.c:378 #: src/msgen.c:374 src/msgfilter.c:500 src/msggrep.c:621 src/msginit.c:417 #: src/msgmerge.c:612 src/msgunfmt.c:522 src/msguniq.c:410 src/xgettext.c:1192 #, c-format msgid "" " --no-wrap do not break long message lines, longer than\n" " the output page width, into several lines\n" msgstr "" " --no-wrap không ngắt ra nhiều dòng cho những dòng dài " "hơn\n" " chiều rộng trang kết xuất\n" #: src/msgattrib.c:530 src/msgcat.c:464 src/msgcomm.c:448 src/msgconv.c:381 #: src/msgen.c:377 src/msgfilter.c:503 src/msgmerge.c:615 src/msgunfmt.c:525 #: src/msguniq.c:413 src/xgettext.c:1195 #, c-format msgid " -s, --sort-output generate sorted output\n" msgstr " -s, --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp\n" #: src/msgattrib.c:532 src/msgcat.c:466 src/msgcomm.c:450 src/msgconv.c:383 #: src/msgen.c:379 src/msgfilter.c:505 src/msgmerge.c:617 src/msguniq.c:415 #: src/xgettext.c:1197 #, c-format msgid " -F, --sort-by-file sort output by file location\n" msgstr " -F, --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí tập tin\n" #: src/msgcat.c:322 src/msgcomm.c:327 #, c-format msgid "impossible selection criteria specified (%d < n < %d)" msgstr "xác định tiêu chuẩn lựa chọn không thể sử dụng được (%d < n < %d)" #: src/msgcat.c:367 src/msgcomm.c:359 src/xgettext.c:1036 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]…\n" #: src/msgcat.c:372 #, c-format, no-wrap msgid "" "Concatenates and merges the specified PO files.\n" "Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n" "By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n" "before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n" "used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n" "--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n" "comments, extracted comments, and file positions will be cumulated, except\n" "that if --use-first is specified, they will be taken from the first PO file\n" "to define them.\n" msgstr "" "Ghép nối và trộn những tập tin PO được chỉ ra.\n" "Tìm chuỗi mà nó ở chung với hai hay hơn tập tin PO đã cho.\n" "Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn),\n" "độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi chuỗi được in.\n" "Ngược lại, tùy chọn “--less-than” (ít hơn) có thể được dùng\n" "để xác định độ chung ít hơn trước khi chuỗi được in\n" "(vd: “--less-than=2” sẽ chỉ in những chuỗi duy nhất).\n" "Chuỗi dịch, chú thích và chú thích trích sẽ được tích lũy,\n" "ngoại trừ tùy chọn “--use-first” (dùng cái đầu tiên khớp) được chỉ ra,\n" "chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có chuỗi được dịch.\n" "Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n" #: src/msgcat.c:389 src/msgcomm.c:380 src/xgettext.c:1052 #, c-format msgid " INPUTFILE ... input files\n" msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO … những tập tin đầu vào\n" #: src/msgcat.c:391 src/msgcomm.c:382 src/xgettext.c:1054 #, c-format msgid " -f, --files-from=FILE get list of input files from FILE\n" msgstr "" " -f, --files-from=TẬP_TIN lấy từ tập tin này danh sách các tập tin đầu " "vào\n" #: src/msgcat.c:395 src/msgcomm.c:386 src/msgen.c:326 src/msgfmt.c:928 #: src/xgettext.c:1058 #, c-format msgid "If input file is -, standard input is read.\n" msgstr "Nếu tập tin đầu vào là “-” thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/msgcat.c:408 src/msgcomm.c:399 #, c-format msgid "" " -<, --less-than=NUMBER print messages with less than this many\n" " definitions, defaults to infinite if not set\n" msgstr "" " -<, --less-than=SỐ in ra các chuỗi có ít hơn SỐ các lời\n" " định nghĩa; không bật thì mặc định là vô hạn\n" #: src/msgcat.c:411 #, c-format msgid "" " ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n" " definitions, defaults to 0 if not set\n" msgstr "" " ->, --more-than=SỐ in ra các chuỗi có nhiều hơn SỐ các lời\n" " định nghĩa; không bật thì mặc định là 0\n" #: src/msgcat.c:414 src/msgcomm.c:405 #, c-format msgid "" " -u, --unique shorthand for --less-than=2, requests\n" " that only unique messages be printed\n" msgstr "" " -u, --unique dạng viết tắt cho tùy chọn “--less-than=2” (ít " "hơn 2),\n" " yêu cầu in ra chỉ những chuỗi duy nhất\n" #: src/msgcat.c:420 src/msgcmp.c:253 src/msgcomm.c:411 src/msgfmt.c:1032 #: src/msgmerge.c:576 #, c-format msgid "" " -P, --properties-input input files are in Java .properties syntax\n" msgstr "" " -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp kiểu .properties\n" " (thuộc tính) của Java\n" #: src/msgcat.c:422 src/msgcmp.c:255 src/msgcomm.c:413 src/msgfmt.c:1034 #: src/msgmerge.c:578 #, c-format msgid "" " --stringtable-input input files are in NeXTstep/GNUstep .strings\n" " syntax\n" msgstr "" " --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings (chuỗi)\n" " kiểu NeXTstep/GNUstep\n" #: src/msgcat.c:428 src/msgconv.c:338 src/msguniq.c:379 #, c-format msgid " -t, --to-code=NAME encoding for output\n" msgstr " -t, --to-code=Mà bộ ký tự cho kết xuất\n" #: src/msgcat.c:430 src/msguniq.c:381 #, c-format msgid "" " --use-first use first available translation for each\n" " message, don't merge several translations\n" msgstr "" " --use-first dùng bản dịch đầu tiên cho mỗi chuỗi,\n" " không trộn nhiều bản dịch\n" #: src/msgcat.c:433 src/msgen.c:346 src/msgmerge.c:584 #, c-format msgid "" " --lang=CATALOGNAME set 'Language' field in the header entry\n" msgstr "" " --lang=TÊN_PHÂN_LOẠI đặt trường “Language” (Ngôn ngữ) trong phần " "đầu\n" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/msgcmp.c:179 src/msgcomm.c:291 src/msgmerge.c:363 msgid "Peter Miller" msgstr "Peter Miller" #: src/msgcmp.c:190 src/msgmerge.c:374 #, c-format msgid "no input files given" msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào" #: src/msgcmp.c:195 src/msgmerge.c:379 #, c-format msgid "exactly 2 input files required" msgstr "cần chính xác 2 tập tin đầu vào" #: src/msgcmp.c:214 src/msgmerge.c:499 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] def.po ref.pot\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] cũ.po mới.pot\n" #: src/msgcmp.c:219 #, c-format, no-wrap msgid "" "Compare two Uniforum style .po files to check that both contain the same\n" "set of msgid strings. The def.po file is an existing PO file with the\n" "translations. The ref.pot file is the last created PO file, or a PO Template\n" "file (generally created by xgettext). This is useful for checking that\n" "you have translated each and every message in your program. Where an exact\n" "match cannot be found, fuzzy matching is used to produce better diagnostics.\n" msgstr "" "So sánh hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum, để kiểm tra xem cả hai tập tin\n" "chứa cùng bộ chuỗi msgid. Tập tin cũ.po là một tập tin .po tồn tại\n" "chứa những chuỗi đã dịch. Tập tin mới.por là tập tin .po đã sửa đổi PO\n" "cuối cùng, hoặc một tập tin mẫu .po (dạng .pot, thường do trình xgettext tạo).\n" "Lệnh này hữu ích khi kiểm tra xem bạn đã dịch mọi chuỗi trong chương trình\n" "của bạn. Vị trí nào không khớp với nhau, còn chưa xong để cung cấp sự chẩn đoán\n" "tốt hơn.\n" #: src/msgcmp.c:233 #, c-format msgid " def.po translations\n" msgstr " cũ.po bản dịch cũ\n" #: src/msgcmp.c:235 #, c-format msgid " ref.pot references to the sources\n" msgstr " mới.pot các nguồn dùng để tham chiếu\n" #: src/msgcmp.c:240 src/msgmerge.c:565 #, c-format msgid "Operation modifiers:\n" msgstr "Sửa đổi thao tác:\n" #: src/msgcmp.c:242 src/msgmerge.c:567 #, c-format msgid "" " -m, --multi-domain apply ref.pot to each of the domains in def." "po\n" msgstr "" " -m, --multi-domain áp dụng tập tin mới.pot vào mỗi miền nằm trong " "tập tin cũ.po\n" #: src/msgcmp.c:244 src/msgmerge.c:569 #, c-format msgid " -N, --no-fuzzy-matching do not use fuzzy matching\n" msgstr " -N, --no-fuzzy-matching không dùng khả năng khớp mờ (fuzzy)\n" #: src/msgcmp.c:246 #, c-format msgid " --use-fuzzy consider fuzzy entries\n" msgstr " --use-fuzzy dùng các mục tạm dịch\n" #: src/msgcmp.c:248 #, c-format msgid " --use-untranslated consider untranslated entries\n" msgstr " --use-untranslated dùng các mục chưa dịch\n" #: src/msgcmp.c:325 #, c-format msgid "this message is untranslated" msgstr "chuỗi này chưa được dịch" #: src/msgcmp.c:331 #, c-format msgid "this message needs to be reviewed by the translator" msgstr "chuỗi này cần phải được xem xét lại bởi dịch giả" #: src/msgcmp.c:370 src/msgmerge.c:1523 #, c-format msgid "this message is used but not defined..." msgstr "chuỗi này được dùng nhưng còn chưa được định nghĩa…" #: src/msgcmp.c:373 src/msgmerge.c:1526 #, c-format msgid "...but this definition is similar" msgstr "…nhưng mà định nghĩa này vẫn tương tự" #: src/msgcmp.c:378 src/msgmerge.c:1554 #, c-format msgid "this message is used but not defined in %s" msgstr "chuỗi này được dùng còn chưa được định nghĩa trong %s" #: src/msgcmp.c:547 #, c-format msgid "warning: this message is not used" msgstr "cảnh báo: chuỗi này không được dùng" #: src/msgcmp.c:554 src/msgfmt.c:777 src/msgfmt.c:1623 src/xgettext.c:1008 #, c-format msgid "found %d fatal error" msgid_plural "found %d fatal errors" msgstr[0] "tìm thấy %d lỗi nghiêm trọng" #: src/msgcomm.c:316 #, c-format msgid "at least two files must be specified" msgstr "phải chỉ ra ít nhất hai tập tin" #: src/msgcomm.c:364 #, c-format, no-wrap msgid "" "Find messages which are common to two or more of the specified PO files.\n" "By using the --more-than option, greater commonality may be requested\n" "before messages are printed. Conversely, the --less-than option may be\n" "used to specify less commonality before messages are printed (i.e.\n" "--less-than=2 will only print the unique messages). Translations,\n" "comments and extracted comments will be preserved, but only from the first\n" "PO file to define them. File positions from all PO files will be\n" "cumulated.\n" msgstr "" "Tìm chuỗi chung giữa hai tập tin PO hay hơn đã cho.\n" "Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn), độ chung\n" "lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi được in. Ngược lại tùy chọn\n" "“--less-than”(ít hơn) có thể được dùng để xác định độ chung ít hơn trước khi\n" "thông điiệp được in (tức là tùy chọn “--less-than=2” sẽ in ra\n" "chỉ những chuỗi duy nhất). Chuỗi dịch, chú thích và chú thích đã được\n" "trích sẽ được bảo tồn, nhưng chỉ từ tập tin PO thứ nhất đã định nghĩa chúng.\n" "Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO này sẽ được tích lũy.\n" #: src/msgcomm.c:402 #, c-format msgid "" " ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n" " definitions, defaults to 1 if not set\n" msgstr "" " ->, --more-than=SỐ in các chuỗi chứa nhiều định nghĩa hơn\n" " SỐ này; không bật thì mặc định là 1\n" #: src/msgcomm.c:452 src/xgettext.c:1199 #, c-format msgid "" " --omit-header don't write header with 'msgid \"\"' entry\n" msgstr "" " --omit-header không ghi dòng đầu có mục tin “msgid \"\"” \n" #: src/msgconv.c:312 #, c-format msgid "Converts a translation catalog to a different character encoding.\n" msgstr "Chuyển đổi phân loại thông dịch sang một bảng mã ký tự khác.\n" #: src/msgconv.c:336 #, c-format msgid "Conversion target:\n" msgstr "Đích chuyển đổi:\n" #: src/msgconv.c:340 #, c-format msgid "The default encoding is the current locale's encoding.\n" msgstr "Mã ký tự mặc định theo bảng mã ký tự của miền địa phương hiện có.\n" #: src/msgconv.c:364 src/msgen.c:360 src/msgmerge.c:598 #, c-format msgid " -i, --indent indented output style\n" msgstr " -i, --indent thụt lề cho kết xuất\n" #: src/msgconv.c:366 src/msgen.c:362 src/msgfilter.c:488 src/msggrep.c:609 #: src/msgmerge.c:600 #, c-format msgid " --no-location suppress '#: filename:line' lines\n" msgstr "" " --no-location thu hồi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”\n" #: src/msgconv.c:368 src/msgen.c:364 src/msgfilter.c:490 src/msggrep.c:611 #: src/msgmerge.c:602 #, c-format msgid "" " -n, --add-location preserve '#: filename:line' lines (default)\n" msgstr "" " -n, --add-location giữ lại dòng “#: tên_tập_tin:số_dòng” (mặc " "định)\n" #: src/msgconv.c:370 src/msgen.c:366 src/msgfilter.c:492 src/msggrep.c:613 #: src/msgmerge.c:604 #, c-format msgid " --strict strict Uniforum output style\n" msgstr " --strict xuất dữ liệu kiểu Uniforum chính xác\n" #: src/msgen.c:259 src/msgfmt.c:465 src/xgettext.c:727 #, c-format msgid "no input file given" msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào" #: src/msgen.c:264 #, c-format msgid "exactly one input file required" msgstr "cần chính xác một tập tin đầu vào" #: src/msgen.c:305 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] INPUTFILE\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO\n" #: src/msgen.c:310 #, c-format, no-wrap msgid "" "Creates an English translation catalog. The input file is the last\n" "created English PO file, or a PO Template file (generally created by\n" "xgettext). Untranslated entries are assigned a translation that is\n" "identical to the msgid.\n" msgstr "" "Tạo một catalog bản dịch tiếng Anh. Tập tin đầu vào là tập tin PO\n" "tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin mẫu PO\n" "(POT: thường do xgettext tạo). Mục chưa dịch sẽ được gán\n" "bằng chuỗi gốc (msgid).\n" #: src/msgen.c:322 #, c-format msgid " INPUTFILE input PO or POT file\n" msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin đầu vào dạng .po hay .pot\n" #: src/msgexec.c:203 #, c-format msgid "missing command name" msgstr "thiếu tên lệnh" #: src/msgexec.c:264 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] COMMAND [COMMAND-OPTION]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_LỆNH]\n" #: src/msgexec.c:269 #, c-format, no-wrap msgid "" "Applies a command to all translations of a translation catalog.\n" "The COMMAND can be any program that reads a translation from standard\n" "input. It is invoked once for each translation. Its output becomes\n" "msgexec's output. msgexec's return code is the maximum return code\n" "across all invocations.\n" msgstr "" "Áp dụng lệnh vào mọi chuỗi dịch của catalog bản dịch.\n" "LỆNH có thể là bất cứ chương trình nào đọc bản dịch\n" "từ đầu vào tiêu chuẩn. Nó được gọi một lần cho mỗi chuỗi dịch.\n" "Kết xuất của nó trở thành kết xuất của tiến trình msgexec.\n" "Mã trả lại của megexec là mã trả lại tối đa qua mọi cuộc gọi.\n" #: src/msgexec.c:278 #, c-format, no-wrap msgid "" "A special builtin command called '0' outputs the translation, followed by a\n" "null byte. The output of \"msgexec 0\" is suitable as input for \"xargs -0\".\n" msgstr "" "Lệnh được xây dựng sẵn đặc biệt là “0” xuất chuỗi dịch,\n" "với một byte null theo sau. Kết xuất của tiến trình “msgexec 0”\n" "thích hợp là đầu vào cho lệnh “xargs -0”.\n" #: src/msgexec.c:283 #, c-format msgid "Command input:\n" msgstr "Lệnh đầu vào:\n" #: src/msgexec.c:285 #, c-format msgid " --newline add newline at the end of input\n" msgstr "" " --newline thêm ký tự dòng mới tại cuối của đầu vào\n" #: src/msgexec.c:293 src/msgfilter.c:427 #, c-format msgid " -i, --input=INPUTFILE input PO file\n" msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin .po đầu vào\n" #: src/msgexec.c:357 #, c-format msgid "write to stdout failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" #: src/msgfilter.c:305 #, c-format msgid "missing filter name" msgstr "thiếu tên bộ lọc" #: src/msgfilter.c:325 #, c-format msgid "at least one sed script must be specified" msgstr "phải đưa ra ít nhất một văn lệnh sed" #: src/msgfilter.c:414 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] FILTER [FILTER-OPTION]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] BỘ_LỌC [TÙY_CHỌN_LỌC]\n" #: src/msgfilter.c:418 #, c-format msgid "Applies a filter to all translations of a translation catalog.\n" msgstr "Áp dụng một bộ lọc cho mọi chuỗi dịch của một catalog bản dịch.\n" #: src/msgfilter.c:442 #, c-format msgid "" "The FILTER can be any program that reads a translation from standard input\n" "and writes a modified translation to standard output.\n" msgstr "" "BỘ LỌC có thể là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch từ đầu vào tiêu " "chuẩn\n" "và ghi chuỗi dịch đã sửa đổi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/msgfilter.c:447 #, c-format msgid "Filter input and output:\n" msgstr "Bộ lọc đầu vào và đầu ra:\n" #: src/msgfilter.c:449 #, c-format msgid "" " --newline add a newline at the end of input and\n" " remove a newline from the end of output" msgstr "" " --newline thêm ký hiệu dòng mới vào cuối đầu vào\n" " và gỡ bỏ ký hiệu dòng mới ở cuối đầu ra" #: src/msgfilter.c:453 #, c-format msgid "Useful FILTER-OPTIONs when the FILTER is 'sed':\n" msgstr "TÙY CHỌN LỌC hữu ích khi BỘ LỌC là “sed”:\n" #: src/msgfilter.c:455 #, c-format msgid "" " -e, --expression=SCRIPT add SCRIPT to the commands to be executed\n" msgstr "" " -e, --expression=VĂN_LỆNH thêm văn lệnh này vào những lệnh cần thực " "hiện\n" #: src/msgfilter.c:457 #, c-format msgid "" " -f, --file=SCRIPTFILE add the contents of SCRIPTFILE to the " "commands\n" " to be executed\n" msgstr "" " -f, --file=TẬP_TIN_VĂN_LỆNH\n" " thêm nội dung của TẬP TIN VĂN LỆNH này\n" " vào những lệnh cần thực hiện\n" #: src/msgfilter.c:460 #, c-format msgid "" " -n, --quiet, --silent suppress automatic printing of pattern space\n" msgstr " -n, --quiet, --silent thu hồi khả năng tự động in miền mẫu\n" #: src/msgfilter.c:478 src/msggrep.c:601 #, c-format msgid "" " --no-escape do not use C escapes in output (default)\n" msgstr "" " --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất\n" " (mặc định)\n" #: src/msgfilter.c:484 src/msggrep.c:607 #, c-format msgid " --indent indented output style\n" msgstr " --indent kiểu dáng kết xuất đã thụt lề\n" #: src/msgfilter.c:486 #, c-format msgid "" " --keep-header keep header entry unmodified, don't filter it\n" msgstr "" " --keep-header giữ lại phần đầu không bị sửa đổi, không lọc " "nó\n" #: src/msgfilter.c:666 #, c-format msgid "filter output is not terminated with a newline" msgstr "đầu ra bộ lọc không được kết thúc bằng một ký hiệu dòng mới" #: src/msgfmt.c:374 #, c-format msgid "the argument to %s should be a single punctuation character" msgstr "đối số cho “%s” nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ" #: src/msgfmt.c:421 #, c-format msgid "invalid endianness: %s" msgstr "thứ tự xếp các byte (biểu diễn số nguyên) không hợp lệ: %s" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/msgfmt.c:452 src/msgunfmt.c:269 src/xgettext.c:687 msgid "Ulrich Drepper" msgstr "Ulrich Drepper" #: src/msgfmt.c:473 #, c-format msgid "no input file should be given if %s and %s are specified" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào nếu “%s” và “%s” được chỉ định" #: src/msgfmt.c:519 src/msgfmt.c:541 src/msgfmt.c:563 src/msgunfmt.c:331 #: src/msgunfmt.c:354 #, c-format msgid "%s requires a \"-d directory\" specification" msgstr "%s cần một đặc tả “-d directory” (thư mục)" #: src/msgfmt.c:534 src/msgfmt.c:556 src/msgfmt.c:591 src/msgfmt.c:619 #: src/msgunfmt.c:324 src/msgunfmt.c:347 #, c-format msgid "%s requires a \"-l locale\" specification" msgstr "%s cần một đặc tả “-l locale” (miền địa phương)" #: src/msgfmt.c:573 src/msgfmt.c:601 #, c-format msgid "%s requires a \"--template template\" specification" msgstr "%s cần một đặc tả “--template template”" #: src/msgfmt.c:580 src/msgfmt.c:608 #, c-format msgid "%s requires a \"-o file\" specification" msgstr "%s cần một đặc tả “-o tập-tin”" #: src/msgfmt.c:586 src/msgfmt.c:614 #, c-format msgid "%s and %s are mutually exclusive in %s" msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau trong %s" #: src/msgfmt.c:628 src/msgunfmt.c:363 src/msgunfmt.c:369 #, c-format msgid "%s is only valid with %s or %s" msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s hay %s" #: src/msgfmt.c:634 src/msgfmt.c:640 #, c-format msgid "%s is only valid with %s, %s or %s" msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s, %s hay %s" #: src/msgfmt.c:713 #, c-format msgid "cannot locate ITS rules for %s" msgstr "không thể định vị quy tắc ITS cho “%s”" #. TRANSLATORS: The prefix before a statistics message. The argument #. is a file name or a comma separated list of file names. #: src/msgfmt.c:874 #, c-format msgid "%s: " msgstr "%s: " #: src/msgfmt.c:878 #, c-format msgid "%d translated message" msgid_plural "%d translated messages" msgstr[0] "%d chuỗi đã dịch" #: src/msgfmt.c:883 #, c-format msgid ", %d fuzzy translation" msgid_plural ", %d fuzzy translations" msgstr[0] ", %d chuỗi tạm dịch" #: src/msgfmt.c:888 #, c-format msgid ", %d untranslated message" msgid_plural ", %d untranslated messages" msgstr[0] ", %d chuỗi chưa dịch" #: src/msgfmt.c:908 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] filename.po ...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] tên_tập_tin.po …\n" #: src/msgfmt.c:912 #, c-format msgid "Generate binary message catalog from textual translation description.\n" msgstr "Tạo ra catalog bản dịch nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n" #: src/msgfmt.c:924 #, c-format msgid " filename.po ... input files\n" msgstr " tên_tập_tin.po … những tập tin đầu vào\n" #: src/msgfmt.c:931 src/msgmerge.c:531 src/msgunfmt.c:439 src/xgettext.c:1094 #, c-format msgid "Operation mode:\n" msgstr "Chế độ thao tác:\n" #: src/msgfmt.c:933 #, c-format msgid "" " -j, --java Java mode: generate a Java ResourceBundle " "class\n" msgstr "" " -j, --java chế độ Java: tạo ra lớp ResourceBundle\n" " (bó tài nguyên) kiểu Java\n" #: src/msgfmt.c:935 #, c-format msgid "" " --java2 like --java, and assume Java2 (JDK 1.2 or " "higher)\n" msgstr "" " --java2 giống như --java, và coi là Java2\n" " (JDK 1.2 hay sau)\n" #: src/msgfmt.c:937 #, c-format msgid " --csharp C# mode: generate a .NET .dll file\n" msgstr "" " --csharp chế độ C#: tạo ra một tập tin .dll kiểu .NET\n" #: src/msgfmt.c:939 #, c-format msgid "" " --csharp-resources C# resources mode: generate a .NET .resources " "file\n" msgstr "" " --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: tạo ra một tập tin ." "resources\n" " (tài nguyên) kiểu .NET\n" #: src/msgfmt.c:941 #, c-format msgid "" " --tcl Tcl mode: generate a tcl/msgcat .msg file\n" msgstr "" " --tcl chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/" "msgcat\n" #: src/msgfmt.c:943 #, c-format msgid " --qt Qt mode: generate a Qt .qm file\n" msgstr "" " --qt chế độ Qt: tạo ra một tập tin .qm kiểu Qt\n" #: src/msgfmt.c:945 #, c-format msgid "" " --desktop Desktop Entry mode: generate a .desktop file\n" msgstr "" " --desktop chế độ Desktop Entry: tạo một tập tin ." "desktop\n" #: src/msgfmt.c:947 #, c-format msgid " --xml XML mode: generate XML file\n" msgstr " --xml chế độ XML: tạo tập tin XML\n" #: src/msgfmt.c:954 #, c-format msgid " --strict enable strict Uniforum mode\n" msgstr "" " --strict bật chế độ Uniforum chính xác (chặt chẽ)\n" #: src/msgfmt.c:956 src/xgettext.c:1069 #, c-format msgid "If output file is -, output is written to standard output.\n" msgstr "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/msgfmt.c:959 #, c-format msgid "Output file location in Java mode:\n" msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Java:\n" #: src/msgfmt.c:961 src/msgfmt.c:977 src/msgunfmt.c:459 src/msgunfmt.c:470 #, c-format msgid " -r, --resource=RESOURCE resource name\n" msgstr " -r, --resource=TÀI_NGUYÊN tên của tài nguyên\n" #: src/msgfmt.c:963 src/msgfmt.c:979 src/msgfmt.c:989 src/msgfmt.c:999 #: src/msgfmt.c:1016 src/msgunfmt.c:461 src/msgunfmt.c:472 src/msgunfmt.c:482 #, c-format msgid "" " -l, --locale=LOCALE locale name, either language or " "language_COUNTRY\n" msgstr "" " -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG tên miền địa phương, hoặc ngôn ngữ hoặc\n" " ngôn-ngữ_quốc-gia (v.d. “vi” hay “vi_VN”)\n" #: src/msgfmt.c:965 #, c-format msgid "" " --source produce a .java file, instead of a .class " "file\n" msgstr "" " --source sản sinh tập tin .java, thay cho tập tin ." "class\n" #: src/msgfmt.c:967 #, c-format msgid "" " -d DIRECTORY base directory of classes directory hierarchy\n" msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của phân cấp thư mục lớp\n" #: src/msgfmt.c:969 #, c-format msgid "" "The class name is determined by appending the locale name to the resource " "name,\n" "separated with an underscore. The -d option is mandatory. The class is\n" "written under the specified directory.\n" msgstr "" "Tên lớp được quyết định bằng cách treo thêm tên miền địa phương\n" "vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn “-d” bắt buộc\n" "phải sử dụng. Lớp được ghi dưới thư mục đã chỉ ra.\n" #: src/msgfmt.c:975 #, c-format msgid "Output file location in C# mode:\n" msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ C#:\n" #: src/msgfmt.c:981 src/msgunfmt.c:474 #, c-format msgid "" " -d DIRECTORY base directory for locale dependent .dll " "files\n" msgstr "" " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở cho tập tin dạng .dll\n" " phụ thuộc vào miền địa phương\n" #: src/msgfmt.c:983 #, c-format msgid "" "The -l and -d options are mandatory. The .dll file is written in a\n" "subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n" msgstr "" "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" "Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục đã đưa ra\n" "có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n" #: src/msgfmt.c:987 #, c-format msgid "Output file location in Tcl mode:\n" msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Tcl:\n" #: src/msgfmt.c:991 src/msgunfmt.c:484 #, c-format msgid " -d DIRECTORY base directory of .msg message catalogs\n" msgstr "" " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của catalog bản dịch dạng .msg\n" #: src/msgfmt.c:993 #, c-format msgid "" "The -l and -d options are mandatory. The .msg file is written in the\n" "specified directory.\n" msgstr "" "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" "Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục đã cho.\n" #: src/msgfmt.c:997 #, c-format msgid "Desktop Entry mode options:\n" msgstr "Các tùy chọn dành cho chế độ Desktop Entry:\n" #: src/msgfmt.c:1003 #, c-format msgid " --template=TEMPLATE a .desktop file used as a template\n" msgstr " --template=MẪU tập tin .desktop được dùng làm mẫu\n" #: src/msgfmt.c:1005 src/msgfmt.c:1024 #, c-format msgid " -d DIRECTORY base directory of .po files\n" msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của tập tin .po\n" #: src/msgfmt.c:1007 src/xgettext.c:1123 #, c-format msgid "" " -kWORD, --keyword=WORD look for WORD as an additional keyword\n" " -k, --keyword do not to use default keywords\n" msgstr "" " -kTỪ, --keyword=TỪ quét tìm TỪ này như là một từ khóa bổ sung\n" " -k, --keyword không dùng từ khóa mặc định\n" #: src/msgfmt.c:1010 src/msgfmt.c:1026 #, c-format msgid "" "The -l, -o, and --template options are mandatory. If -D is specified, " "input\n" "files are read from the directory instead of the command line arguments.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -l, -o, và --template là bắt buộc. Nếu chỉ ra tùy chọn -D, tập " "tin\n" "đầu vào sẽ đọc từ thư mục thay cho đối số dòng lệnh.\n" #: src/msgfmt.c:1014 #, c-format msgid "XML mode options:\n" msgstr "Các tùy chọn XML:\n" #: src/msgfmt.c:1018 #, c-format msgid " -L, --language=NAME recognise the specified XML language\n" msgstr " -L, --language=TÊN thừ nhận ngôn ngữ XML đã cho\n" #: src/msgfmt.c:1022 #, c-format msgid " --template=TEMPLATE an XML file used as a template\n" msgstr " --template=MẪU một tập tin XML được dùng làm mẫu\n" #: src/msgfmt.c:1038 src/xgettext.c:1086 #, c-format msgid "Input file interpretation:\n" msgstr "Giải thích tập tin đầu vào:\n" #: src/msgfmt.c:1040 #, c-format msgid "" " -c, --check perform all the checks implied by\n" " --check-format, --check-header, --check-" "domain\n" msgstr "" " -c, --check thực hiện mọi kiểm tra kiểu:\n" " --check-format (kiểm tra định dạng)\n" " --check-header (kiểm tra phần đầu)\n" " --check-domain (kiểm tra miền)\n" #: src/msgfmt.c:1043 #, c-format msgid " --check-format check language dependent format strings\n" msgstr "" " --check-format kiểm tra các chuỗi có định dạng\n" " phụ thuộc vào ngôn ngữ\n" #: src/msgfmt.c:1045 #, c-format msgid "" " --check-header verify presence and contents of the header " "entry\n" msgstr "" " --check-header kiểm tra xem mục tin phần đầu có đúng không\n" #: src/msgfmt.c:1047 #, c-format msgid "" " --check-domain check for conflicts between domain directives\n" " and the --output-file option\n" msgstr "" " --check-domain kiểm tra nếu có sự xung đột giữa chỉ thị miền\n" " và tùy chọn “--output-file” (tập tin xuất)\n" #: src/msgfmt.c:1050 #, c-format msgid "" " -C, --check-compatibility check that GNU msgfmt behaves like X/Open " "msgfmt\n" msgstr "" " -C, --check-compatibility kiểm tra msgfmt của GNU ứng xử\n" " giống như msgfmt của X/Open\n" #: src/msgfmt.c:1052 #, c-format msgid "" " --check-accelerators[=CHAR] check presence of keyboard accelerators " "for\n" " menu items\n" msgstr "" " --check-accelerators[=K.TỰ] kiểm tra có ký tự tăng tốc bàn phím\n" " cho mục trình đơn\n" #: src/msgfmt.c:1055 #, c-format msgid " -f, --use-fuzzy use fuzzy entries in output\n" msgstr " -f, --use-fuzzy dùng mục tin tạm dịch trong kết xuất\n" #: src/msgfmt.c:1060 #, c-format msgid "" " -a, --alignment=NUMBER align strings to NUMBER bytes (default: %d)\n" msgstr "" " -a, --alignment=SỐ căn chỉnh các chuỗi theo số byte này (mặc " "định: %d)\n" #: src/msgfmt.c:1062 #, c-format msgid "" " --endianness=BYTEORDER write out 32-bit numbers in the given byte " "order\n" " (big or little, default depends on " "platform)\n" msgstr "" " --endianness=THỨ_TỰ_BYTE ghi ra số 32-bit theo thứ tự đã cho\n" " (big hay little, mặc định phụ thuộc vào máy " "tính đang dùng)\n" " (byte đứng trước là lớn hay nhỏ. Intel " "thường là little)\n" #: src/msgfmt.c:1065 #, c-format msgid "" " --no-hash binary file will not include the hash table\n" msgstr "" " --no-hash tập tin nhị phân sẽ không chứa bảng băm\n" #: src/msgfmt.c:1074 #, c-format msgid " --statistics print statistics about translations\n" msgstr " --statistics in ra thống kê về các chuỗi dịch\n" #: src/msgfmt.c:1076 src/msgmerge.c:626 src/msgunfmt.c:534 #, c-format msgid " -v, --verbose increase verbosity level\n" msgstr " -v, --verbose gia tăng mức chi tiết\n" #: src/msgfmt.c:1189 #, c-format msgid "warning: PO file header missing or invalid\n" msgstr "cảnh báo: phần đầu của tập tin .po còn thiếu hay không hợp lệ\n" #: src/msgfmt.c:1192 #, c-format msgid "warning: charset conversion will not work\n" msgstr "cảnh báo: việc chuyển đổi bộ ký tự sẽ không hoạt động được\n" #: src/msgfmt.c:1202 #, c-format msgid "warning: PO file header fuzzy\n" msgstr "cảnh báo: phần đầu tập tin PO thiếu thông tin\n" #: src/msgfmt.c:1204 #, c-format msgid "warning: older versions of msgfmt will give an error on this\n" msgstr "" "cảnh báo: phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n" #: src/msgfmt.c:1228 #, c-format msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name" msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin" #: src/msgfmt.c:1233 #, c-format msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name: will use prefix" msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin: nên sẽ dùng tiền tố" #: src/msgfmt.c:1247 #, c-format msgid "'domain %s' directive ignored" msgstr "chỉ thị “domain %s” bị bỏ qua" #: src/msgfmt.c:1307 #, c-format msgid "empty 'msgstr' entry ignored" msgstr "mục tin “msgstr” rỗng bị bỏ qua" #: src/msgfmt.c:1308 #, c-format msgid "fuzzy 'msgstr' entry ignored" msgstr "chuỗi “msgstr” tạm dịch bị bỏ qua" #: src/msgfmt.c:1357 #, c-format msgid "%s: warning: source file contains fuzzy translation" msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nguồn chứa chuỗi tạm dịch" #: src/msgfmt.c:1474 #, c-format msgid "%s does not exist" msgstr "%s không tồn tại" #: src/msgfmt.c:1481 #, c-format msgid "%s exists but cannot read" msgstr "có %s nhưng không thể đọc nó" #: src/msggrep.c:259 src/po-lex.c:657 src/read-desktop.c:127 src/read-mo.c:87 #: src/read-properties.c:90 src/read-stringtable.c:99 src/x-awk.c:139 #: src/x-c.c:583 src/x-csharp.c:164 src/x-elisp.c:145 src/x-java.c:181 #: src/x-javascript.c:172 src/x-librep.c:147 src/x-lisp.c:212 src/x-lua.c:173 #: src/x-perl.c:227 src/x-perl.c:302 src/x-perl.c:395 src/x-php.c:163 #: src/x-python.c:176 src/x-rst.c:233 src/x-scheme.c:171 src/x-sh.c:155 #: src/x-smalltalk.c:92 src/x-tcl.c:150 src/x-vala.c:176 src/x-ycp.c:92 #, c-format msgid "error while reading \"%s\"" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" #: src/msggrep.c:502 #, c-format msgid "" "option '%c' cannot be used before 'J' or 'K' or 'T' or 'C' or 'X' has been " "specified" msgstr "" "tùy chọn “%c” không thể được dùng trước chỉ ra “J” hay “K” hay “T” hay “C” " "hay “X”" #: src/msggrep.c:522 #, c-format, no-wrap msgid "" "Extracts all messages of a translation catalog that match a given pattern\n" "or belong to some given source files.\n" msgstr "" "Trích ra mọi chuỗi trong catalog bản dịch tương ứng với mẫu đã cho\n" "hay thuộc về một số tập tin nguồn đã cho.\n" #: src/msggrep.c:548 #, c-format, no-wrap msgid "" "Message selection:\n" " [-N SOURCEFILE]... [-M DOMAINNAME]...\n" " [-J MSGCTXT-PATTERN] [-K MSGID-PATTERN] [-T MSGSTR-PATTERN]\n" " [-C COMMENT-PATTERN] [-X EXTRACTED-COMMENT-PATTERN]\n" "A message is selected if it comes from one of the specified source files,\n" "or if it comes from one of the specified domains,\n" "or if -J is given and its context (msgctxt) matches MSGCTXT-PATTERN,\n" "or if -K is given and its key (msgid or msgid_plural) matches MSGID-PATTERN,\n" "or if -T is given and its translation (msgstr) matches MSGSTR-PATTERN,\n" "or if -C is given and the translator's comment matches COMMENT-PATTERN,\n" "or if -X is given and the extracted comment matches EXTRACTED-COMMENT-PATTERN.\n" "\n" "When more than one selection criterion is specified, the set of selected\n" "messages is the union of the selected messages of each criterion.\n" "\n" "MSGCTXT-PATTERN or MSGID-PATTERN or MSGSTR-PATTERN or COMMENT-PATTERN or\n" "EXTRACTED-COMMENT-PATTERN syntax:\n" " [-E | -F] [-e PATTERN | -f FILE]...\n" "PATTERNs are basic regular expressions by default, or extended regular\n" "expressions if -E is given, or fixed strings if -F is given.\n" "\n" " -N, --location=SOURCEFILE select messages extracted from SOURCEFILE\n" " -M, --domain=DOMAINNAME select messages belonging to domain DOMAINNAME\n" " -J, --msgctxt start of patterns for the msgctxt\n" " -K, --msgid start of patterns for the msgid\n" " -T, --msgstr start of patterns for the msgstr\n" " -C, --comment start of patterns for the translator's comment\n" " -X, --extracted-comment start of patterns for the extracted comment\n" " -E, --extended-regexp PATTERN is an extended regular expression\n" " -F, --fixed-strings PATTERN is a set of newline-separated strings\n" " -e, --regexp=PATTERN use PATTERN as a regular expression\n" " -f, --file=FILE obtain PATTERN from FILE\n" " -i, --ignore-case ignore case distinctions\n" " -v, --invert-match output only the messages that do not match any\n" " selection criterion\n" msgstr "" "Lựa chọn chuỗi:\n" " [-N TẬP_TIN_NGUỒN]… [-M TÊN_MIỀN]…\n" " [-J MẪU-MSGCTXT] [-K MẪU-MSGID] [-T MẪU-MSGSTR]\n" "\n" " [-C MẪU-CHÚ-THÍCH] [-X MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH]\n" "\n" "chuỗi được chọn nếu nó đến từ một của những tập tin nguồn\n" "đã xác định,\n" "hoặc nếu nó đến từ một của những miền đã xác định,\n" "hoặc nếu “-J” được đưa ra và ngữ cảnh (msgctxt) của nó khớp với\n" "MẪU-MSGCTXT\n" "hoặc nếu “-K” được đưa ra và khóa (msgid hay msgid_plural) của nó\n" "khớp với MẪU-MSGID\n" "hoặc nếu “-T” được đưa ra và chuỗi dịch (msgstr) của nó khớp với\n" "MẪU-MSGSTR\n" "hoặc nếu “-C” được đưa ra và chú thích của dịch giả khớp với\n" "MẪU-CHÚ-THÍCH\n" "hoặc nếu “-X” được đưa ra và chú thích đã trích ra khớp với\n" "MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH\n" "\n" "Xác định nhiều tiêu chuẩn lựa chọn thì tập hợp chuỗi được chọn\n" "là hợp của những chuỗi đã chọn của mỗi tiêu chuẩn.\n" "\n" "Cú pháp cần dùng với mỗi bất cứ MẪU nào bên trên: [-E | -F] [-e MẪU | -f TẬP_TIN]…\n" "MẪU là biểu thức chính quy cơ bản theo mặc định,\n" "hoặc là biểu thức chính quy đã mở rộng nếu tùy chọn “-E” được đưa ra,\n" "hoặc là chuỗi cố định nếu tùy chọn “-F” được đưa ra.\n" "\n" " -N, --location=TẬP_TIN_NGUỒN\n" "\tchọn chuỗi được trích ra tập tin nguồn này\n" " -M, --domain=TÊN_MIỀN chọn chuỗi thuộc về miền này\n" " -J, --msgctxt bắt đầu mẫu kiểu msgctxt\n" " -K, --msgid bắt đầu mẫu kiểu msgid\n" " -T, --msgstr bắt đầu mẫu kiểu msgstr\n" " -C, --comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích của dịch giả\n" " -X, --extracted-comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích đã trích ra\n" " -E, --extended-regexp MẪU cũng là biểu thức chính quy đã mở rộng\n" " -F, --fixed-strings MẪU là tập hợp chuỗi định giới bằng dòng mới\n" " -e, --regexp=MẪU dùng MẪU như là biểu thức chính quy\n" " -f, --file=TẬP_TIN lấy MẪU từ tập tin này\n" " -i, --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường\n" " -v, --invert-match\n" "\txuất chỉ những chuỗi không khớp với tiêu chuẩn lựa chọn nào\n" #: src/msggrep.c:603 #, c-format msgid "" " --escape use C escapes in output, no extended chars\n" msgstr "" " --escape dùng ký tự thoát dạng C trong kết xuất,\n" " không có ký tự đã mở rộng\n" #: src/msggrep.c:624 #, c-format msgid " --sort-output generate sorted output\n" msgstr " --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp\n" #: src/msggrep.c:626 #, c-format msgid " --sort-by-file sort output by file location\n" msgstr "" " --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí của tập tin\n" #: src/msginit.c:298 msgid "" "You are in a language indifferent environment. Please set\n" "your LANG environment variable, as described in the ABOUT-NLS\n" "file. This is necessary so you can test your translations.\n" msgstr "" "Hiện thời biến ngôn ngữ của môi trường chưa xác định.\n" "Hãy đặt biến môi trường LANG (ngôn ngữ), như được diễn tả trong tập tin\n" "ABOUT-NLS (giới thiệu về NLS). Việc đặt ngôn ngữ chính\n" "cần thiết để thử ra bản dịch.\n" #: src/msginit.c:322 #, c-format msgid "" "Output file %s already exists.\n" "Please specify the locale through the --locale option or\n" "the output .po file through the --output-file option.\n" msgstr "" "Tập tin xuất %s đã có.\n" "Hãy đưa ra miền địa phương bằng tùy chọn “--locale”\n" "hoặc đưa ra tập tin PO xuất bằng tùy chọn “--output-file”\n" #: src/msginit.c:348 #, c-format msgid "Created %s.\n" msgstr "Đã tạo %s.\n" #: src/msginit.c:368 #, c-format, no-wrap msgid "" "Creates a new PO file, initializing the meta information with values from the\n" "user's environment.\n" msgstr "" "Tạo một tập tin PO mới, cũng khởi động siêu thông tin bằng giá trị từ\n" "môi trường riêng của người dùng.\n" #: src/msginit.c:378 #, c-format msgid " -i, --input=INPUTFILE input POT file\n" msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin dạng POT đầu vào\n" #: src/msginit.c:380 #, c-format msgid "" "If no input file is given, the current directory is searched for the POT " "file.\n" "If it is -, standard input is read.\n" msgstr "" "Không đưa ra tập tin đầu vào thì thư mục hiện thời được quét tìm tập tin " "POT.\n" "Tập tin đầu vào là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/msginit.c:386 #, c-format msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified PO file\n" msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin PO này\n" #: src/msginit.c:388 #, c-format msgid "" "If no output file is given, it depends on the --locale option or the user's\n" "locale setting. If it is -, the results are written to standard output.\n" msgstr "" "Không đưa ra tập tin xuất thì nó phụ thuộc vào tùy chọn “--locale”\n" "(miền địa phương) hoặc vào thiết lập miền địa phương của người dùng.\n" "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết quả được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/msginit.c:401 #, c-format msgid " -l, --locale=LL_CC set target locale\n" msgstr " -l, --locale=NN_QQ đặt miền địa phương đích (v.d. vi_VN)\n" #: src/msginit.c:403 #, c-format msgid "" " --no-translator assume the PO file is automatically generated\n" msgstr " --no-translator coi là tập tin PO được tự động tạo ra\n" #: src/msginit.c:469 msgid "" "Found more than one .pot file.\n" "Please specify the input .pot file through the --input option.\n" msgstr "" "Tìm thấy nhiều tập tin dạng .pot.\n" "Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input” (đầu vào)\n" #: src/msginit.c:477 src/msginit.c:482 #, c-format msgid "error reading current directory" msgstr "gặp lỗi khi đọc thư mục hiện thời" #: src/msginit.c:490 msgid "" "Found no .pot file in the current directory.\n" "Please specify the input .pot file through the --input option.\n" msgstr "" "Không tìm thấy tập tin dạng .pot trong thư mục hiện thời.\n" "Hãy đưa ra tập tin .pot đầu vào, bằng tùy chọn “--input”\n" #: src/msginit.c:918 src/msginit.c:993 src/msginit.c:1153 src/msginit.c:1248 #: src/msginit.c:1418 src/read-csharp.c:84 src/read-java.c:82 #: src/read-resources.c:85 src/read-tcl.c:128 src/write-resources.c:105 #, c-format msgid "%s subprocess failed with exit code %d" msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã thoát %d" #: src/msginit.c:1118 msgid "" "The new message catalog should contain your email address, so that users " "can\n" "give you feedback about the translations, and so that maintainers can " "contact\n" "you in case of unexpected technical problems.\n" msgstr "" "Catalog bản dịch mới nên chứa địa chỉ thư điện tử của bạn,\n" "để người dùng gửi cho bạn thông tin phản hồi về bản dịch,\n" "cũng giúp cho nhà duy trì liên lạc trong trường hợp gặp lỗi kỹ thuật bất " "thường.\n" #. TRANSLATORS: "English" needs to be replaced by your language. #. For example in it.po write "Traduzioni italiani ...", #. *not* "Traduzioni inglesi ...". #: src/msginit.c:1615 #, c-format msgid "English translations for %s package" msgstr "Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói %s" #: src/msgl-cat.c:178 src/msgl-charset.c:87 src/msgl-iconv.c:247 #, c-format msgid "present charset \"%s\" is not a portable encoding name" msgstr "bộ ký tự hiện có “%s” không phải tên bộ ký tự khả chuyển" #: src/msgl-cat.c:189 src/msgl-iconv.c:259 #, c-format msgid "two different charsets \"%s\" and \"%s\" in input file" msgstr "tập tin đầu vào chứa hai bộ ký tự khác nhau “%s” và “%s”" #: src/msgl-cat.c:204 #, c-format msgid "" "input file '%s' doesn't contain a header entry with a charset specification" msgstr "tập tin đầu vào “%s” không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự" #: src/msgl-cat.c:208 #, c-format msgid "" "domain \"%s\" in input file '%s' doesn't contain a header entry with a " "charset specification" msgstr "" "miền “%s” trong tập tin đầu vào “%s” không chứa trường xác định bộ ký tự" #: src/msgl-cat.c:394 src/msgl-iconv.c:375 #, c-format msgid "target charset \"%s\" is not a portable encoding name." msgstr "bộ ký tự đích “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển." #: src/msgl-cat.c:445 src/msgl-cat.c:451 src/msgl-charset.c:93 #: src/msgl-charset.c:128 src/po-xerror.c:122 src/po-xerror.c:147 #: src/xgettext.c:579 src/xgettext.c:3729 #, c-format msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " #: src/msgl-cat.c:446 #, c-format msgid "" "Input files contain messages in different encodings, UTF-8 among others.\n" "Converting the output to UTF-8.\n" msgstr "" "Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm UTF-8,\n" "nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n" #: src/msgl-cat.c:452 #, c-format msgid "" "Input files contain messages in different encodings, %s and %s among " "others.\n" "Converting the output to UTF-8.\n" "To select a different output encoding, use the --to-code option.\n" msgstr "" "Những tập tin đầu vào chứa chuỗi ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm %s và " "%s,\n" "nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n" "Chọn bảng mã ký tự để xuất ra khác, hãy dùng tùy chọn “--to-code” (sang " "mã).\n" #: src/msgl-cat.c:491 #, c-format msgid "" "Conversion of file %s from %s encoding to %s encoding\n" "changes some msgids or msgctxts.\n" "Either change all msgids and msgctxts to be pure ASCII, or ensure they are\n" "UTF-8 encoded from the beginning, i.e. already in your source code files.\n" msgstr "" "Việc chuyển đổi tập tin %s từ bảng mã ký tự %s sang bảng mã ký tự %s\n" "thì thay đổi một số chuỗi gốc msgid hay chuỗi ngữ cảnh msgctxt.\n" "Hãy hoặc chuyển đổi mọi chuỗi msgid và ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn\n" "sang bảng mã ký tự ASCII, hoặc đảm bảo chúng được mã hóa bằng UTF-8 từ đầu,\n" "tức là trong các tập tin mã nguồn.\n" #: src/msgl-charset.c:94 #, c-format msgid "" "Locale charset \"%s\" is different from\n" "input file charset \"%s\".\n" "Output of '%s' might be incorrect.\n" "Possible workarounds are:\n" msgstr "" "Bộ ký tự của miền địa phương “%s” là khác với\n" "bộ ký tự nhập vào “%s”.\n" "Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n" "Chỉnh sửa có thể:\n" #: src/msgl-charset.c:101 #, c-format msgid "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s.\n" msgstr "- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s.\n" #: src/msgl-charset.c:106 #, c-format msgid "" "- Convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n" " then apply '%s',\n" " then convert back to %s using 'msgconv'.\n" msgstr "" "- Chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n" " rồi áp dụng “%s”,\n" " rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n" #: src/msgl-charset.c:115 #, c-format msgid "" "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s,\n" " convert the translation catalog to %s using 'msgconv',\n" " then apply '%s',\n" " then convert back to %s using 'msgconv'.\n" msgstr "" "- Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s,\n" " chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n" " rồi áp dụng “%s”,\n" " rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n" #: src/msgl-charset.c:129 #, c-format msgid "" "Locale charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n" "Output of '%s' might be incorrect.\n" "A possible workaround is to set LC_ALL=C.\n" msgstr "" "Bộ ký tự của miền địa phương “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n" "Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n" "Cách giải quyết có thể là đặt “LC_ALL=C”\n" #: src/msgl-check.c:134 msgid "plural expression can produce negative values" msgstr "dạng thức số nhiều có thể cung cấp giá trị âm" #: src/msgl-check.c:145 #, c-format msgid "nplurals = %lu but plural expression can produce values as large as %lu" msgstr "“nplurals = %lu” nhưng dạng thức số nhiều có thể tạo giá trị đến %lu" #: src/msgl-check.c:191 msgid "plural expression can produce division by zero" msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp chia cho số không" #: src/msgl-check.c:196 msgid "plural expression can produce integer overflow" msgstr "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp tràn số nguyên" #: src/msgl-check.c:201 msgid "" "plural expression can produce arithmetic exceptions, possibly division by " "zero" msgstr "" "dạng thức số nhiều có thể gây ra trường hợp ngoại lệ tính toán, có lẽ chia " "cho số không" #: src/msgl-check.c:270 #, c-format msgid "Try using the following, valid for %s:" msgstr "Hãy thử dùng điều theo đây mà hợp lệ cho %s:" #: src/msgl-check.c:362 src/msgl-check.c:386 msgid "message catalog has plural form translations" msgstr "catalog bản dịch chứa bản dịch dạng số nhiều" #: src/msgl-check.c:364 msgid "but header entry lacks a \"plural=EXPRESSION\" attribute" msgstr "" "nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều " "“plural=BIỂU_THỨC”" #: src/msgl-check.c:388 msgid "but header entry lacks a \"nplurals=INTEGER\" attribute" msgstr "" "nhưng mà mục tin phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều " "“plural=SỐ_NGUYÊN”" #: src/msgl-check.c:424 msgid "invalid nplurals value" msgstr "giá trị nplurals (số dạng số nhiều) không hợp lệ" #: src/msgl-check.c:446 msgid "invalid plural expression" msgstr "dạng thức số nhiều không hợp lệ" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: src/msgl-check.c:476 src/msgl-check.c:492 #, c-format msgid "nplurals = %lu" msgstr "nplurals = %lu" #: src/msgl-check.c:478 #, c-format msgid "but some messages have only one plural form" msgid_plural "but some messages have only %lu plural forms" msgstr[0] "nhưng một số chuỗi chỉ có %lu dạng số nhiều" #: src/msgl-check.c:494 #, c-format msgid "but some messages have one plural form" msgid_plural "but some messages have %lu plural forms" msgstr[0] "nhưng một số chuỗi có %lu dạng số nhiều" #: src/msgl-check.c:518 msgid "" "message catalog has plural form translations, but lacks a header entry with " "\"Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\"" msgstr "" "catalog bản dịch chứa chuỗi dịch ở số nhiều, nhưng còn thiếu mục tin phần " "đầu chứa dòng\n" "\"Plural-Forms: nplurals=SỐ_NGUYÊN; plural=BIỂU_THỨC\"\n" "Với tiếng Việt, bạn có thể dùng:\n" "\"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\"" #: src/msgl-check.c:615 msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both begin with '\\n'" msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không bắt đầu với “\\n”" #: src/msgl-check.c:623 #, c-format msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both begin with '\\n'" msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không bắt đầu với “\\n”" #: src/msgl-check.c:638 msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both begin with '\\n'" msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không bắt đầu với “\\n”" #: src/msgl-check.c:656 msgid "'msgid' and 'msgid_plural' entries do not both end with '\\n'" msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgid_plural” đều không kết thúc với “\\n”" #: src/msgl-check.c:664 #, c-format msgid "'msgid' and 'msgstr[%u]' entries do not both end with '\\n'" msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr[%u]” đều không kết thúc với “\\n”" #: src/msgl-check.c:679 msgid "'msgid' and 'msgstr' entries do not both end with '\\n'" msgstr "cả hai mục tin “msgid” và “msgstr” đều không kết thúc với “\\n”" #: src/msgl-check.c:691 msgid "plural handling is a GNU gettext extension" msgstr "" "khả năng xử lý dạng thức số nhiều là một phần mở rộng của phần mềm gettext " "của GNU" #: src/msgl-check.c:733 #, c-format msgid "msgstr lacks the keyboard accelerator mark '%c'" msgstr "chuỗi dịch msgstr còn thiếu ký tự gia tốc “%c”" #: src/msgl-check.c:744 #, c-format msgid "msgstr has too many keyboard accelerator marks '%c'" msgstr "chuỗi dịch msgstr có quá nhiều ký tự gia tốc “%c”" #: src/msgl-check.c:818 #, c-format msgid "header field '%s' still has the initial default value\n" msgstr "trường “%s” ở phần đầu vẫn có giá trị khởi tạo mặc định\n" #: src/msgl-check.c:835 #, c-format msgid "header field '%s' missing in header\n" msgstr "trường “%s” còn thiếu trong phần đầu\n" #: src/msgl-check.c:940 msgid "ASCII ellipsis ('...') instead of Unicode" msgstr "chấm lửng hóa ('...') thay cho Unicode" #: src/msgl-check.c:1013 msgid "space before ellipsis found in user visible strings" msgstr "" "tìm thấy khoảng trắng trước phần chấm lửng trong các chuỗi người dùng khả " "kiến" #: src/msgl-check.c:1042 msgid "ASCII double quote used instead of Unicode" msgstr "Trích dẫn dấu nháy kép ASCII thay cho Unicode" #: src/msgl-check.c:1048 msgid "ASCII single quote used instead of Unicode" msgstr "Trích dẫn dấu nháy đơn ASCII thay cho Unicode" #: src/msgl-check.c:1163 #, c-format msgid "ASCII bullet ('%c') instead of Unicode" msgstr "Chấm ASCII (“%c”) thay cho Unicode" #: src/msgl-iconv.c:65 #, c-format msgid "%s: input is not valid in \"%s\" encoding" msgstr "%s: đầu vào ở bảng mã ký tự “%s” không hợp lệ" #: src/msgl-iconv.c:69 #, c-format msgid "%s: error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding" msgstr "" "%s: gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”" #: src/msgl-iconv.c:290 msgid "input file doesn't contain a header entry with a charset specification" msgstr "tập tin đầu vào không chứa mục tin phần đầu xác định bộ ký tự" #: src/msgl-iconv.c:305 src/recode-sr-latin.c:289 src/recode-sr-latin.c:294 #: src/xgettext.c:800 src/x-python.c:665 #, c-format msgid "" "Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(), and iconv() does " "not support this conversion." msgstr "" "Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() mà không hỗ " "trợ khả năng chuyển đổi này." #: src/msgl-iconv.c:335 #, c-format msgid "" "Conversion from \"%s\" to \"%s\" introduces duplicates: some different " "msgids become equal." msgstr "" "Việc chuyển đổi từ “%s” sang “%s” giới thiệu một số bản sao: một số chuỗi " "gốc “msgid” thì trở thành trùng." #: src/msgl-iconv.c:341 src/recode-sr-latin.c:303 src/xgettext.c:807 #: src/x-python.c:672 #, c-format msgid "" "Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(). This version was " "built without iconv()." msgstr "" "Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() nhưng phiên " "bản này đã được xây dựng không có iconv()." #: src/msgmerge.c:406 src/msgmerge.c:412 #, c-format msgid "%s is only valid with %s" msgstr "%s chỉ hợp lệ với %s" #: src/msgmerge.c:467 msgid "backup type" msgstr "kiểu sao lưu" #: src/msgmerge.c:504 #, c-format, no-wrap msgid "" "Merges two Uniforum style .po files together. The def.po file is an\n" "existing PO file with translations which will be taken over to the newly\n" "created file as long as they still match; comments will be preserved,\n" "but extracted comments and file positions will be discarded. The ref.pot\n" "file is the last created PO file with up-to-date source references but\n" "old translations, or a PO Template file (generally created by xgettext);\n" "any translations or comments in the file will be discarded, however dot\n" "comments and file positions will be preserved. Where an exact match\n" "cannot be found, fuzzy matching is used to produce better results.\n" msgstr "" "Trộn với nhau hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n" "Tập tin cũ.po là một tập tin PO tồn tại chứa các chuỗi dịch sẽ được mang qua\n" "vào tập tin PO mới tạo miễn là mỗi chuỗi dịch vẫn còn khớp với chuỗi gốc;\n" "chú thích sẽ được bảo tồn, còn chú thích đã trích ra và vị trí tập tin sẽ bị hủy.\n" "Tập tin mới.pot là tập tin PO được tạo cuối cùng chứa tham chiếu nguồn\n" "hiện thời nhưng chuỗi dịch cũ, hoặc là tập tin POT (thường do xgettext tạo);\n" "chuỗi dịch nào hay chú thích nào còn nằm trong tập tin đó sẽ bị hủy,\n" "nhưng mà chú thích bắt đầu với dấu chấm, và vị trí tập tin sẽ được bảo tồn.\n" "Khi không tìm thấy chuỗi dịch khớp chính xác, khả năng khớp mờ được dùng\n" "để cung cấp kết quả hữu ích hơn.\n" #: src/msgmerge.c:521 #, c-format msgid " def.po translations referring to old sources\n" msgstr " cũ.po chuỗi dịch tham chiếu đến nguồn cũ\n" #: src/msgmerge.c:523 #, c-format msgid " ref.pot references to new sources\n" msgstr " mới.pot tham chiếu đến nguồn mới\n" #: src/msgmerge.c:527 #, c-format msgid "" " -C, --compendium=FILE additional library of message translations,\n" " may be specified more than once\n" msgstr "" " -C, --compendium=TẬP_TIN tập hợp chuỗi dịch thêm, cũng có thể được xác " "định\n" " nhiều lần (bản trích yếu)\n" #: src/msgmerge.c:533 #, c-format msgid "" " -U, --update update def.po,\n" " do nothing if def.po already up to date\n" msgstr "" " -U, --update cập nhật tập tin cũ.po,\n" " không làm gì nếu nó đã cập nhật rồi\n" #: src/msgmerge.c:545 #, c-format msgid "Output file location in update mode:\n" msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ cập nhật:\n" #: src/msgmerge.c:547 #, c-format msgid "The result is written back to def.po.\n" msgstr "Kết quả được ghi về tập tin cũ.po\n" #: src/msgmerge.c:549 #, c-format msgid " --backup=CONTROL make a backup of def.po\n" msgstr " --backup=ĐIỀU_KHIỂN sao lưu tập tin cũ.po (_sao lưu_)\n" #: src/msgmerge.c:551 #, c-format msgid " --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" msgstr "" " --suffix=HẬU_TỐ có quyền cao hơn hậu tố sao lưu bình thường\n" #: src/msgmerge.c:553 #, c-format msgid "" "The version control method may be selected via the --backup option or " "through\n" "the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n" " none, off never make backups (even if --backup is given)\n" " numbered, t make numbered backups\n" " existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n" " simple, never always make simple backups\n" msgstr "" "Phương pháp điều khiển phiên bản có thể được chọn\n" "bằng tùy chọn “--backup” (sao lưu) hoặc\n" "bằng cách đặt biến môi trường VERSION_CONTROL (điều khiển phiên bản).\n" "Giá trị có thể:\n" " none, off không bao giờ sao lưu (thậm chí nếu “--backup”\n" " (không có, tắt) được đưa ra)\n" " numbered, t tạo bản sao lưu đánh số\n" " (đánh số)\n" " existing, nil tạo bản sao lưu đánh số nếu đã có bản sao lưu đánh số,\n" " (tồn tại, không gì) không thì kiểu đơn giản\n" " simple, never luôn luôn tạo bản sao lưu đơn giản\n" "(đơn giản, không bao giờ)\n" #: src/msgmerge.c:560 #, c-format msgid "" "The backup suffix is '~', unless set with --suffix or the " "SIMPLE_BACKUP_SUFFIX\n" "environment variable.\n" msgstr "" "Hậu tố sao lưu là “~” trừ khi được đặt bằng tùy chọn “--suffix” (hậu tố)\n" "hoặc bằng biến môi trường “SIMPLE_BACKUP_SUFFIX” (hậu tố sao lưu đơn giản).\n" #: src/msgmerge.c:571 #, c-format msgid "" " --previous keep previous msgids of translated messages\n" msgstr "" " --previous giữ lại các chuỗi gốc msgid cũ của chuỗi đã " "dịch\n" #: src/msgmerge.c:628 src/urlget.c:193 #, c-format msgid " -q, --quiet, --silent suppress progress indicators\n" msgstr " -q, --quiet, --silent không hiển thị tiến trình\n" #: src/msgmerge.c:1627 #, c-format msgid "this message should define plural forms" msgstr "chuỗi này nên dùng ở dạng thức số nhiều" #: src/msgmerge.c:1650 #, c-format msgid "this message should not define plural forms" msgstr "chuỗi này không nên dùng ở dạng thức số nhiều" #: src/msgmerge.c:2053 #, c-format msgid "" "%sRead %ld old + %ld reference, merged %ld, fuzzied %ld, missing %ld, " "obsolete %ld.\n" msgstr "" "%sĐọc %ld cũ + %ld tham chiếu, trộn %ld, tạm dịch %ld, thiếu %ld, không dùng " "nữa %ld.\n" #: src/msgmerge.c:2061 src/urlget.c:307 src/urlget.c:354 src/urlget.c:396 #: src/urlget.c:438 #, c-format msgid " done.\n" msgstr " xong.\n" #: src/msgunfmt.c:309 src/msgunfmt.c:318 src/msgunfmt.c:341 #, c-format msgid "%s and explicit file names are mutually exclusive" msgstr "%s và tên tập tin dứt khoát loại từ lẫn nhau" #: src/msgunfmt.c:428 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]…\n" #: src/msgunfmt.c:432 #, c-format msgid "Convert binary message catalog to Uniforum style .po file.\n" msgstr "" "Chuyển đổi catalog bản dịch nhị phân sang tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n" #: src/msgunfmt.c:441 #, c-format msgid "" " -j, --java Java mode: input is a Java ResourceBundle " "class\n" msgstr "" " -j, --java chế độ Java: đầu vào là lớp ResourceBundle\n" " kiểu Java\n" #: src/msgunfmt.c:443 #, c-format msgid " --csharp C# mode: input is a .NET .dll file\n" msgstr "" " --csharp chế độ C#: đầu vào là tập tin .dll\n" " kiểu .NET\n" #: src/msgunfmt.c:445 #, c-format msgid "" " --csharp-resources C# resources mode: input is a .NET .resources " "file\n" msgstr "" " --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: đầu vào là tập tin\n" " .resources kiểu .NET\n" #: src/msgunfmt.c:447 #, c-format msgid "" " --tcl Tcl mode: input is a tcl/msgcat .msg file\n" msgstr "" " --tcl chế độ Tcl: đầu vào là tập tin\n" " .msg kiểu tcl/msgcat\n" #: src/msgunfmt.c:452 #, c-format msgid " FILE ... input .mo files\n" msgstr " TẬP_TIN … đầu vào là những tập tin .mo\n" #: src/msgunfmt.c:457 #, c-format msgid "Input file location in Java mode:\n" msgstr "vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Java:\n" #: src/msgunfmt.c:463 #, c-format msgid "" "The class name is determined by appending the locale name to the resource " "name,\n" "separated with an underscore. The class is located using the CLASSPATH.\n" msgstr "" "Tên lớp được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n" "vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Hạng được định vị\n" "bằng CLASSPATH (đường dẫn lớp).\n" #: src/msgunfmt.c:468 #, c-format msgid "Input file location in C# mode:\n" msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ C#:\n" #: src/msgunfmt.c:476 #, c-format msgid "" "The -l and -d options are mandatory. The .dll file is located in a\n" "subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n" msgstr "" "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" "Tập tin .dll nằm trong thư mục con của thư mục đã xác định\n" "có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n" #: src/msgunfmt.c:480 #, c-format msgid "Input file location in Tcl mode:\n" msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Tcl:\n" #: src/msgunfmt.c:486 #, c-format msgid "" "The -l and -d options are mandatory. The .msg file is located in the\n" "specified directory.\n" msgstr "" "Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n" "Tập tin .msg nằm trong thư mục đã xác định.\n" #: src/msgunfmt.c:512 #, c-format msgid " -i, --indent write indented output style\n" msgstr " -i, --indent ghi kết xuất kiểu thụt lề (_thụt lề_)\n" #: src/msgunfmt.c:514 #, c-format msgid " --strict write strict uniforum style\n" msgstr "" " --strict ghi kiểu Uniforum chính xác (_chặt chẽ_)\n" #: src/msguniq.c:332 #, c-format, no-wrap msgid "" "Unifies duplicate translations in a translation catalog.\n" "Finds duplicate translations of the same message ID. Such duplicates are\n" "invalid input for other programs like msgfmt, msgmerge or msgcat. By\n" "default, duplicates are merged together. When using the --repeated option,\n" "only duplicates are output, and all other messages are discarded. Comments\n" "and extracted comments will be cumulated, except that if --use-first is\n" "specified, they will be taken from the first translation. File positions\n" "will be cumulated. When using the --unique option, duplicates are discarded.\n" msgstr "" "Hợp nhất các bản dịch trùng trong phân loại thông dịch.\n" "Tìm các bản dịch trùng có cùng một mã nhận diện chuỗi.\n" "Bản sao như vậy là đầu vào không hợp lệ cho chương trình khác,\n" "như msgfmt, msgmerge hay msgcat. Mặc định là các bản sao được trộn\n" "với nhau. Khi dùng tùy chọn “--repeated” (được làm lại) chỉ xuất bản sao,\n" "các chuỗi khác bị hủy. Chú thích và chú thích đã trích ra sẽ được tích lũy,\n" "trừ khi đưa ra “--use-first” (dùng thứ nhất), trong trường hợp đó\n" "chúng được lấy từ bản dịch thứ nhất. Vị trí tập tin sẽ được tích lũy.\n" "Dùng tùy chọn “--unique” (duy nhất) thì các bản sao bị hủy.\n" #: src/msguniq.c:365 #, c-format msgid " -d, --repeated print only duplicates\n" msgstr " -d, --repeated chỉ in ra trùng lặp\n" #: src/msguniq.c:367 #, c-format msgid "" " -u, --unique print only unique messages, discard " "duplicates\n" msgstr "" " -u, --unique chỉ in ra chuỗi duy nhất, hủy các chuỗi trùng " "lặp\n" #: src/open-catalog.c:57 libgettextpo/gettext-po.c:102 #: libgettextpo/gettext-po.c:150 libgettextpo/gettext-po.c:198 msgid "" msgstr "<đầu_vào_tiêu_chuẩn>" #: src/po-charset.c:489 #, c-format msgid "" "Charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n" "Message conversion to user's charset might not work.\n" msgstr "" "Bộ ký tự “%s” không phải tên bảng mã khả chuyển.\n" "Việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n" "có thể không hoạt động được.\n" #: src/po-charset.c:557 #, c-format msgid "" "Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv(),\n" "and iconv() does not support \"%s\".\n" msgstr "" "Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n" "mà không hỗ trợ “%s”.\n" #: src/po-charset.c:564 src/po-charset.c:612 msgid "" "Installing GNU libiconv and then reinstalling GNU gettext\n" "would fix this problem.\n" msgstr "" "Cài đặt trình libiconv của GNU rồi cài đặt lại trình gettext\n" "của GNU sẽ sửa chữa vấn đề này.\n" #: src/po-charset.c:578 src/po-charset.c:616 msgid "Continuing anyway, expect parse errors." msgstr "Vẫn còn tiếp tục: rất có thể gặp lỗi phân tách." #: src/po-charset.c:580 msgid "Continuing anyway." msgstr "Vẫn còn tiếp tục." #: src/po-charset.c:607 #, c-format msgid "" "Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv().\n" "This version was built without iconv().\n" msgstr "" "Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n" "và phiên bản này được xây dựng không có iconv().\n" #: src/po-charset.c:644 msgid "" "Charset missing in header.\n" "Message conversion to user's charset will not work.\n" msgstr "" "Bộ ký tự còn thiếu trong phần đầu tập tin.\n" "Vì thế việc chuyển đổi chuỗi sang bộ ký tự của người dùng\n" "sẽ không hoạt động được.\n" #: src/po-gram-gen.y:94 #, c-format msgid "inconsistent use of #~" msgstr "dấu #~ được dùng không thống nhất" #: src/po-gram-gen.y:244 #, c-format msgid "missing 'msgstr[]' section" msgstr "thiếu phần “msgstr[]”" #: src/po-gram-gen.y:253 #, c-format msgid "missing 'msgid_plural' section" msgstr "thiếu phần “msgid_plural”" #: src/po-gram-gen.y:261 #, c-format msgid "missing 'msgstr' section" msgstr "thiếu phần “msgstr”" #: src/po-gram-gen.y:400 #, c-format msgid "first plural form has nonzero index" msgstr "dạng thức số nhiều đầu tiên có chỉ số là khác không" #: src/po-gram-gen.y:402 #, c-format msgid "plural form has wrong index" msgstr "dạng thức số nhiều có chỉ số không đúng" #: src/po-lex.c:90 src/po-lex.c:109 #, c-format msgid "too many errors, aborting" msgstr "quá nhiều lỗi nên hủy bỏ" #: src/po-lex.c:437 src/po-lex.c:507 src/write-po.c:813 src/write-po.c:951 #, c-format msgid "invalid multibyte sequence" msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ" #: src/po-lex.c:465 #, c-format msgid "incomplete multibyte sequence at end of file" msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc tập tin" #: src/po-lex.c:475 #, c-format msgid "incomplete multibyte sequence at end of line" msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc dòng" #: src/po-lex.c:487 msgid "iconv failure" msgstr "iconv gặp lỗi" #: src/po-lex.c:744 #, c-format msgid "keyword \"%s\" unknown" msgstr "không biết từ khóa “%s”" #: src/po-lex.c:854 #, c-format msgid "invalid control sequence" msgstr "dây điều khiển không hợp lệ" #: src/po-lex.c:981 #, c-format msgid "end-of-file within string" msgstr "kết thúc tập tin bên trong chuỗi" #: src/po-lex.c:987 #, c-format msgid "end-of-line within string" msgstr "kết thúc dòng bên trong chuỗi" #: src/po-lex.c:1008 #, c-format msgid "context separator within string" msgstr "gặp dấu định giới ngữ cảnh bên trong chuỗi" #: src/read-catalog.c:325 src/xgettext.c:1241 #, c-format msgid "this file may not contain domain directives" msgstr "tập tin này có thể không chứa chỉ thị miền" #: src/read-catalog.c:370 msgid "duplicate message definition" msgstr "chuỗi gốc bị trùng lặp" #: src/read-catalog.c:372 msgid "this is the location of the first definition" msgstr "đây là vị trí của chuỗi nơi nó lần đầu được định nghĩa" #: src/read-desktop.c:267 msgid "unterminated group name" msgstr "tên nhóm chưa được chấm dứt" #: src/read-desktop.c:286 msgid "invalid non-blank character" msgstr "ký tự không phải khoảng trắng không hợp lệ" #: src/read-desktop.c:405 #, c-format msgid "missing '=' after \"%s\"" msgstr "thiếu “=” sau \"%s\"" #: src/read-desktop.c:468 msgid "invalid non-blank line" msgstr "dòng không trắng không hợp lệ" #: src/read-mo.c:107 src/read-mo.c:129 src/read-mo.c:167 src/read-mo.c:183 #, c-format msgid "file \"%s\" is truncated" msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn" #: src/read-mo.c:132 #, c-format msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string" msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL" #: src/read-mo.c:175 src/read-mo.c:283 #, c-format msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format" msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU" #: src/read-mo.c:189 #, c-format msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string, at %s" msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không được kết thúc bằng NUL, tại %s" #: src/read-properties.c:228 msgid "warning: invalid \\uxxxx syntax for Unicode character" msgstr "cảnh báo: cú pháp “\\uxxxx” không hợp lệ với ký tự Unicode" #: src/read-stringtable.c:803 msgid "warning: unterminated string" msgstr "cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" #: src/read-stringtable.c:811 msgid "warning: syntax error" msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp" #: src/read-stringtable.c:872 src/read-stringtable.c:894 msgid "warning: unterminated key/value pair" msgstr "cảnh báo: cặp khóa/giá trị chưa được kết thúc" #: src/read-stringtable.c:940 msgid "warning: syntax error, expected ';' after string" msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi" #: src/read-stringtable.c:949 msgid "warning: syntax error, expected '=' or ';' after string" msgstr "" "cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu bằng “=” hay dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi" #: src/recode-sr-latin.c:117 #, c-format msgid "Written by %s and %s.\n" msgstr "Viết bởi %s và %s.\n" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #. TRANSLATORS: This is a proper name. The last name is #. (with Unicode escapes) "\u0160egan" or (with HTML entities) #. "Šegan". #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/recode-sr-latin.c:121 msgid "Danilo Segan" msgstr "Danilo Segan" #: src/recode-sr-latin.c:154 #, c-format, no-wrap msgid "Recode Serbian text from Cyrillic to Latin script.\n" msgstr "Mã hóa lại văn bản tiếng Xéc-bi từ chữ viết Ki-rin sang chữ viết La-tinh.\n" #: src/recode-sr-latin.c:157 #, c-format, no-wrap msgid "" "The input text is read from standard input. The converted text is output to\n" "standard output.\n" msgstr "" "Văn bản đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn. Văn bản đã chuyển đổi\n" "được xuất vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/recode-sr-latin.c:340 #, c-format msgid "input is not valid in \"%s\" encoding" msgstr "đầu vào không hợp lệ theo bảng mã ký tự “%s”" #: src/recode-sr-latin.c:368 #, c-format msgid "error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”" #: src/urlget.c:160 #, c-format msgid "expected two arguments" msgstr "cần hai đối số" #: src/urlget.c:177 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] URL FILE\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] URL TẬP_TIN\n" #: src/urlget.c:182 #, c-format, no-wrap msgid "" "Fetches and outputs the contents of an URL. If the URL cannot be accessed,\n" "the locally accessible FILE is used instead.\n" msgstr "" "Lấy và xuất nội dung của địa chỉ Mạng (URL).\n" "URL không thể truy cập được thì TẬP_TIN được dùng thay thế.\n" #: src/urlget.c:229 #, c-format msgid "error reading \"%s\"" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" #: src/urlget.c:235 #, c-format msgid "error writing stdout" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" #: src/urlget.c:239 #, c-format msgid "error after reading \"%s\"" msgstr "gặp lỗi sau khi đọc “%s”" #: src/urlget.c:265 #, c-format msgid "Retrieving %s..." msgstr "Đang lấy %s…" #: src/urlget.c:309 #, c-format msgid " timed out.\n" msgstr " quá hạn.\n" #: src/urlget.c:446 #, c-format msgid " failed.\n" msgstr " gặp lỗi.\n" #: src/write-catalog.c:127 msgid "" "Cannot output multiple translation domains into a single file with the " "specified output format. Try using PO file syntax instead." msgstr "" "Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng " "xuất đã xác định. Hãy thử dùng cú pháp tập tin PO thay thế." #: src/write-catalog.c:130 msgid "" "Cannot output multiple translation domains into a single file with the " "specified output format." msgstr "" "Không thể xuất nhiều miền thông dịch vào một tập tin riêng lẻ theo định dạng " "xuất đã xác định." #: src/write-catalog.c:163 msgid "" "message catalog has context dependent translations, but the output format " "does not support them." msgstr "" "catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh, mà định dạng xuất " "không hỗ trợ." #: src/write-catalog.c:198 msgid "" "message catalog has plural form translations, but the output format does not " "support them. Try generating a Java class using \"msgfmt --java\", instead " "of a properties file." msgstr "" "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ " "trợ. Hãy thử tạo ra lớp Java bằng lệnh “msgfmt --java”, thay cho tập tin tài " "nguyên." #: src/write-catalog.c:203 msgid "" "message catalog has plural form translations, but the output format does not " "support them." msgstr "" "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ " "trợ." #: src/write-catalog.c:232 src/write-catalog.c:276 src/write-xml.c:58 #, c-format msgid "cannot create output file \"%s\"" msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s”" #: src/write-catalog.c:240 src/write-catalog.c:284 msgid "standard output" msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" #: src/write-csharp.c:703 #, c-format msgid "failed to create directory \"%s\"" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”" #: src/write-csharp.c:766 #, c-format msgid "compilation of C# class failed, please try --verbose" msgstr "" "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết)" #: src/write-csharp.c:768 #, c-format msgid "compilation of C# class failed" msgstr "gặp lỗi khi biên dịch lớp C#" #: src/write-desktop.c:162 src/write-mo.c:799 src/write-qt.c:737 #: src/write-tcl.c:213 #, c-format msgid "error while opening \"%s\" for writing" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để ghi" #: src/write-java.c:1091 #, c-format msgid "not a valid Java class name: %s" msgstr "không phải tên lớp Java hợp lệ: %s" #: src/write-java.c:1210 #, c-format msgid "compilation of Java class failed, please try --verbose or set $JAVAC" msgstr "" "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết) hoặc " "đặt biến $JAVAC" #: src/write-java.c:1213 #, c-format msgid "compilation of Java class failed, please try to set $JAVAC" msgstr "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử đặt biến $JAVAC" #: src/write-po.c:822 msgid "incomplete multibyte sequence" msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ" #: src/write-po.c:885 #, c-format msgid "" "internationalized messages should not contain the '\\%c' escape sequence" msgstr "chuỗi đã quốc tế hóa không nên chứa dãy thoát “\\%c”" #: src/write-po.c:1336 src/write-po.c:1460 #, c-format msgid "" "The following msgctxt contains non-ASCII characters.\n" "This will cause problems to translators who use a character encoding\n" "different from yours. Consider using a pure ASCII msgctxt instead.\n" "%s\n" msgstr "" "Chuỗi ngữ cảnh msgctxt theo đây chứa ký tự khác ASCII.\n" "Trường hợp này sẽ làm phiền dịch giả dùng bộ ký tự khác với điều của bạn.\n" "Đề nghị bạn nhập chuỗi ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn ASCII thay thế.\n" "%s\n" #: src/write-po.c:1348 src/write-po.c:1472 #, c-format msgid "" "The following msgid contains non-ASCII characters.\n" "This will cause problems to translators who use a character encoding\n" "different from yours. Consider using a pure ASCII msgid instead.\n" "%s\n" msgstr "" "Chuỗi gốc msgid theo đây chứa ký tự khác ASCII. Trường hợp này\n" "sẽ làm phiền dịch giả người mà dùng bộ ký tự khác với cái của bạn.\n" "Bạn nên cân nhắc dùng chuỗi gốc msgid hoàn toàn dùng ASCII thay thế.\n" "%s\n" #: src/write-qt.c:668 msgid "" "message catalog has plural form translations\n" "but the Qt message catalog format doesn't support plural handling\n" msgstr "" "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" "còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt không hỗ trợ\n" "khả năng xử lý dạng số nhiều.\n" #: src/write-qt.c:694 msgid "" "message catalog has msgctxt strings containing characters outside " "ISO-8859-1\n" "but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n" "strings, not in the context strings\n" msgstr "" "catalog bản dịch chứa bản ngữ cảnh msgctxt chứa ký tự nằm ở ngoại\n" "bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n" "hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n" "chuỗi ngữ cảnh.\n" #: src/write-qt.c:718 msgid "" "message catalog has msgid strings containing characters outside ISO-8859-1\n" "but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n" "strings, not in the untranslated strings\n" msgstr "" "catalog bản dịch chứa chuỗi gốc msgid chứa ký tự nằm ở ngoại\n" "bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n" "hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n" "chuỗi gốc.\n" #: src/write-resources.c:95 #, c-format msgid "error while writing to %s subprocess" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s" #: src/write-resources.c:132 msgid "" "message catalog has context dependent translations\n" "but the C# .resources format doesn't support contexts\n" msgstr "" "catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n" "vào ngữ cảnh, còn định dạng .resources (tài nguyên)\n" "kiểu C# không hỗ trợ khả năng ngữ cảnh.\n" #: src/write-resources.c:151 msgid "" "message catalog has plural form translations\n" "but the C# .resources format doesn't support plural handling\n" msgstr "" "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" "còn định dạng .resources (tài nguyên) kiểu C# không\n" "hỗ trợ khả năng xử lý dạng số nhiều.\n" #: src/write-tcl.c:158 msgid "" "message catalog has context dependent translations\n" "but the Tcl message catalog format doesn't support contexts\n" msgstr "" "catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n" "vào ngữ cảnh, còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ\n" "khả năng ngữ cảnh.\n" #: src/write-tcl.c:177 msgid "" "message catalog has plural form translations\n" "but the Tcl message catalog format doesn't support plural handling\n" msgstr "" "catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n" "còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ khả năng thao tác\n" "dạng thức số nhiều.\n" #: src/x-awk.c:341 src/x-javascript.c:796 src/x-python.c:931 #, c-format msgid "%s:%d: warning: unterminated string" msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc" #: src/x-awk.c:592 #, c-format msgid "%s:%d: warning: unterminated regular expression" msgstr "%s:%d: cảnh báo: biểu thức chính quy chưa được kết thúc" #: src/x-c.c:1161 #, c-format msgid "warning: invalid Unicode character" msgstr "cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" #: src/x-c.c:1475 src/x-csharp.c:1510 src/x-java.c:872 src/x-vala.c:619 #, c-format msgid "%s:%d: warning: unterminated character constant" msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng ký tự chưa được kết thúc" #: src/x-c.c:1531 src/x-c.c:1582 src/x-vala.c:729 #, c-format msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal" msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc" #: src/x-csharp.c:225 src/xgettext.c:2365 msgid "Please specify the source encoding through --from-code." msgstr "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)." #: src/x-csharp.c:270 #, c-format msgid "" "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-csharp.c:286 #, c-format msgid "" "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-csharp.c:298 #, c-format msgid "" "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-csharp.c:307 #, c-format msgid "" "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-csharp.c:316 src/x-javascript.c:322 src/x-python.c:374 #, c-format msgid "%s:%d: iconv failure" msgstr "%s:%d: lỗi iconv" #: src/x-csharp.c:339 #, c-format msgid "" "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" "Please specify the source encoding through --from-code.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn dùng “--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-csharp.c:1391 src/x-python.c:1138 #, c-format msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character" msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ" #: src/x-csharp.c:1513 src/x-java.c:875 #, c-format msgid "%s:%d: warning: unterminated string constant" msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng chuỗi chưa được kết thúc" #: src/x-csharp.c:2019 src/x-java.c:1369 #, c-format msgid "%s:%d: warning: ')' found where '}' was expected" msgstr "" "%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc đóng “)” ở nơi cần dấu ngoặc móc đóng “}”" #: src/x-csharp.c:2053 src/x-java.c:1403 #, c-format msgid "%s:%d: warning: '}' found where ')' was expected" msgstr "" "%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc móc đóng “}” ở nơi cần dấu ngoặc đóng “)”" #: src/xgettext.c:580 #, c-format msgid "'%s' is not a valid encoding name. Using ASCII as fallback.\n" msgstr "“%s” không phải là tên bảng mã. Quay lại dùng ASCII.\n" #: src/xgettext.c:651 #, c-format msgid "syntax check '%s' unknown" msgstr "không nhận kiểm tra “%s”" #: src/xgettext.c:660 #, c-format msgid "sentence end type '%s' unknown" msgstr "không biết kiểu kết thúc câu “%s”" #: src/xgettext.c:714 #, c-format msgid "--join-existing cannot be used when output is written to stdout" msgstr "" "không cho phép dùng tùy chọn “--join-existing” (nối lại tồn tại) khi kết " "xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" #: src/xgettext.c:719 #, c-format msgid "xgettext cannot work without keywords to look for" msgstr "phần mềm xgettext không thể hoạt động khi không có từ khóa cần tìm" #: src/xgettext.c:855 #, c-format msgid "warning: ITS rule file '%s' does not exist" msgstr "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại" #: src/xgettext.c:936 #, c-format msgid "" "warning: ITS rule file '%s' does not exist; check your gettext installation" msgstr "" "cảnh báo: tập tin quy tắc ITS “%s” không tồn tại; kiểm tra bản cài đặt " "gettext của bạn" #: src/xgettext.c:954 #, c-format msgid "warning: file '%s' extension '%s' is unknown; will try C" msgstr "cảnh báo: không biết tập tin “%s” có phần mở rộng “%s”; nên thử C" #: src/xgettext.c:1040 #, c-format msgid "Extract translatable strings from given input files.\n" msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin đầu vào đã cho.\n" #: src/xgettext.c:1063 #, c-format msgid "" " -d, --default-domain=NAME use NAME.po for output (instead of messages." "po)\n" msgstr "" " -d, --default-domain=TÊN dùng tập tin TÊN này làm kết xuất\n" " (thay cho messages.po)\n" #: src/xgettext.c:1065 #, c-format msgid " -o, --output=FILE write output to specified file\n" msgstr " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này\n" #: src/xgettext.c:1067 #, c-format msgid "" " -p, --output-dir=DIR output files will be placed in directory DIR\n" msgstr "" " -p, --output-dir=THƯ_MỤC các tập tin xuất sẽ được để vào thư mục này\n" #: src/xgettext.c:1072 #, c-format msgid "Choice of input file language:\n" msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin đầu vào:\n" #: src/xgettext.c:1074 #, c-format msgid "" " -L, --language=NAME recognise the specified language\n" " (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " "Lisp,\n" " EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n" " JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " "PHP,\n" " GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, Lua,\n" " JavaScript, Vala, Desktop)\n" msgstr "" " -L, --language=TÊN chỉ định ngôn ngữ. Các giá trị có thể là:\n" " (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, " "Lisp,\n" " EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n" " JavaProperties, C#, awk, YCP, Tcl, Perl, " "PHP,\n" " GCC-source, NXStringTable, RST, Glade, Lua,\n" " JavaScript, Vala, Desktop)\n" #: src/xgettext.c:1081 #, c-format msgid " -C, --c++ shorthand for --language=C++\n" msgstr " -C, --c++ dạng viết tắt của “--language=C++”\n" #: src/xgettext.c:1083 #, c-format msgid "" "By default the language is guessed depending on the input file name " "extension.\n" msgstr "" "Mặc định là ngôn ngữ sẽ được đoán phụ bằng phần mở rộng của tên tập tin đầu " "vào.\n" #: src/xgettext.c:1088 #, c-format msgid "" " --from-code=NAME encoding of input files\n" " (except for Python, Tcl, Glade)\n" msgstr "" " --from-code=Mà bảng mã ký tự của tập tin đầu vào\n" " (trừ Python, Tcl, Glade)\n" #: src/xgettext.c:1091 #, c-format msgid "By default the input files are assumed to be in ASCII.\n" msgstr "Mặc định là giả sử tập tin đầu vào có bộ ký tự ASCII.\n" #: src/xgettext.c:1096 #, c-format msgid " -j, --join-existing join messages with existing file\n" msgstr " -j, --join-existing nối lại các chuỗi với tập tin đã có\n" #: src/xgettext.c:1098 #, c-format msgid " -x, --exclude-file=FILE.po entries from FILE.po are not extracted\n" msgstr "" " -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po mục tin từ tập tin này sẽ không được trích " "ra\n" #: src/xgettext.c:1100 #, c-format msgid "" " -cTAG, --add-comments=TAG place comment blocks starting with TAG and\n" " preceding keyword lines in output file\n" " -c, --add-comments place all comment blocks preceding keyword " "lines\n" " in output file\n" msgstr "" " -cTHẺ, --add-comments=THẺ để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú\n" " bắt đầu với thẻ này và nằm trước dòng từ " "khóa\n" " -c, --add-comments để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú nằm\n" " trước dòng từ khóa\n" #: src/xgettext.c:1105 #, c-format msgid "" " --check=NAME perform syntax check on messages\n" " (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n" " quote-unicode, bullet-unicode)\n" msgstr "" " --check=TÊN thực hiện kiểm tra cú pháp trên chuỗi\n" " (ellipsis-unicode, space-ellipsis,\n" " quote-unicode, bullet-unicode)\n" #: src/xgettext.c:1109 #, c-format msgid "" " --sentence-end=TYPE type describing the end of sentence\n" " (single-space, which is the default, \n" " or double-space)\n" msgstr "" " --sentence-end=KIỂU kiểu mô tả tại cuối của câu\n" " (single-space, đây là mặc định,\n" " hoặc double-space)\n" #: src/xgettext.c:1114 #, c-format msgid "Language specific options:\n" msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ:\n" #: src/xgettext.c:1116 #, c-format msgid " -a, --extract-all extract all strings\n" msgstr " -a, --extract-all trích ra mọi chuỗi\n" #: src/xgettext.c:1118 #, c-format msgid "" " (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " "Java,\n" " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" " Lua, JavaScript, Vala)\n" msgstr "" " (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " "Java,\n" " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" " Lua, JavaScript, Vala)\n" #: src/xgettext.c:1126 #, c-format msgid "" " (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " "Java,\n" " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" " Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" msgstr "" " (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " "Java,\n" " C#, awk, Tcl, Perl, PHP, GCC-source, Glade,\n" " Lua, JavaScript, Vala, Desktop)\n" #: src/xgettext.c:1131 #, c-format msgid "" " --flag=WORD:ARG:FLAG additional flag for strings inside the " "argument\n" " number ARG of keyword WORD\n" msgstr "" " --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ cờ phụ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số\n" " có số ĐỐI SỐ của từ khóa TỪ\n" #: src/xgettext.c:1134 #, c-format msgid "" " (only languages C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " "Java,\n" " C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n" " Lua, JavaScript, Vala)\n" msgstr "" " (chỉ ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC, Shell,\n" " Python, Lisp, EmacsLisp, librep, Scheme, " "Java,\n" " C#, awk, YCP, Tcl, Perl, PHP, GCC-source,\n" " Lua, JavaScript, Vala)\n" #: src/xgettext.c:1139 #, c-format msgid " -T, --trigraphs understand ANSI C trigraphs for input\n" msgstr " -T, --trigraphs hiểu chữ ba C kiểu ANSI để nhập vào\n" #: src/xgettext.c:1141 #, c-format msgid " (only languages C, C++, ObjectiveC)\n" msgstr "" " (chỉ những ngôn ngữ C, C++, ObjectiveC)\n" #: src/xgettext.c:1143 #, c-format msgid " --its=FILE apply ITS rules from FILE\n" msgstr " --its=TẬP_TIN áp dụng các quy tắc ITS từ TẬP_TIN\n" #: src/xgettext.c:1145 #, c-format msgid " (only XML based languages)\n" msgstr " (chỉ ngôn ngữ dựa trên XML)\n" #: src/xgettext.c:1147 #, c-format msgid " --qt recognize Qt format strings\n" msgstr " --qt chấp nhận chuỗi định dạng Qt\n" #: src/xgettext.c:1149 src/xgettext.c:1153 src/xgettext.c:1157 #, c-format msgid " (only language C++)\n" msgstr " (chỉ ngôn ngữ C++)\n" #: src/xgettext.c:1151 #, c-format msgid " --kde recognize KDE 4 format strings\n" msgstr " --kde chấp nhận chuỗi định dạng KDE4\n" #: src/xgettext.c:1155 #, c-format msgid " --boost recognize Boost format strings\n" msgstr " --boost chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n" #: src/xgettext.c:1159 #, c-format msgid "" " --debug more detailed formatstring recognition result\n" msgstr "" " --debug kết quả chi tiết hơn về nhận diện định dạng " "chuỗi\n" #: src/xgettext.c:1184 #, c-format msgid " --properties-output write out a Java .properties file\n" msgstr "" " --properties-output ghi ra tập tin .properties\n" " thuộc tính) kiểu Java\n" #: src/xgettext.c:1188 #, c-format msgid " --itstool write out itstool comments\n" msgstr " --itstool ghi ra các ghi chú itstool\n" #: src/xgettext.c:1201 #, c-format msgid " --copyright-holder=STRING set copyright holder in output\n" msgstr "" " --copyright-holder=CHUỖI đặt người giữ tác quyền trong kết xuất\n" #: src/xgettext.c:1203 #, c-format msgid "" " --foreign-user omit FSF copyright in output for foreign user\n" msgstr "" " --foreign-user bỏ phần bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n" " trong kết xuất cho người dùng nước ngoài\n" #: src/xgettext.c:1205 #, c-format msgid " --package-name=PACKAGE set package name in output\n" msgstr " --package-name=GÓI đặt tên gói trong kết xuất\n" #: src/xgettext.c:1207 #, c-format msgid " --package-version=VERSION set package version in output\n" msgstr "" " --package-version=PHIÊN_BẢN đặt phiên bản của gói trong kết xuất\n" #: src/xgettext.c:1209 #, c-format msgid "" " --msgid-bugs-address=EMAIL@ADDRESS set report address for msgid bugs\n" msgstr "" " --msgid-bugs-address=ĐỊA_CHỈ@THƯ\n" " đặt địa chỉ thông báo lỗi chuỗi gốc msgid\n" #: src/xgettext.c:1211 #, c-format msgid "" " -m[STRING], --msgstr-prefix[=STRING] use STRING or \"\" as prefix for " "msgstr\n" " values\n" msgstr "" " -m[CHUỖI], --msgstr-prefix[=CHUỖI] dùng CHUỖI này hay \"\"\n" " làm tiền tố cho giá trị msgstr\n" #: src/xgettext.c:1214 #, c-format msgid "" " -M[STRING], --msgstr-suffix[=STRING] use STRING or \"\" as suffix for " "msgstr\n" " values\n" msgstr "" " -M[CHUỖI], --msgstr-suffix[=CHUỖI] dùng chuỗi này hay \"\" làm hậu tố\n" " cho giá trị msgstr\n" #: src/xgettext.c:2040 #, c-format msgid "" "A --flag argument doesn't have the ::[pass-] syntax: " "%s" msgstr "" "Đối số “--flag” (cờ) không có cú pháp ::[qua-]: %s" #: src/xgettext.c:2165 msgid "standard input" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" #: src/xgettext.c:2330 #, c-format msgid "Non-ASCII character at %s%s." msgstr "Gặp một ký tự không phải ASCII tại %s%s." #: src/xgettext.c:2334 #, c-format msgid "Non-ASCII comment at or before %s%s." msgstr "Gặp một ghi chú không phải ASCII nằm tại hay trước %s%s." #: src/xgettext.c:2339 #, c-format msgid "Non-ASCII string at %s%s." msgstr "Gặp một chuỗi không phải ASCII tại %s%s." #: src/xgettext.c:2445 src/xgettext.c:2478 src/xgettext.c:2543 #, c-format msgid "%s%s: warning: " msgstr "%s%s: cảnh báo: " #: src/xgettext.c:2448 #, c-format msgid "" "Although being used in a format string position, the %s is not a valid %s " "format string. Reason: %s\n" msgstr "" "Dù nó được dùng tại một vị trí của chuỗi định dạng, %s không phải là một " "chuỗi định dạng %s đúng. Lý do: %s\n" #: src/xgettext.c:2449 #, c-format msgid "" "Although declared as such, the %s is not a valid %s format string. Reason: " "%s\n" msgstr "" "Dù nó được khai báo như vậy, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. " "Lý do: %s\n" #: src/xgettext.c:2480 #, c-format msgid "" "'%s' format string with unnamed arguments cannot be properly localized:\n" "The translator cannot reorder the arguments.\n" "Please consider using a format string with named arguments,\n" "and a mapping instead of a tuple for the arguments.\n" msgstr "" "Chuỗi định dạng “%s” có đối số không tên\n" "không thể được bản địa hóa cho đúng:\n" "dịch giả không thể sắp xếp lại những đối số.\n" "Đề nghị bạn dùng chuỗi định dạng có đối số có tên,\n" "và sự ánh xạ thay cho bản ghi nhiều thành phần cho những đối số.\n" #: src/xgettext.c:2545 msgid "" "Empty msgid. It is reserved by GNU gettext:\n" "gettext(\"\") returns the header entry with\n" "meta information, not the empty string.\n" msgstr "" "Chuỗi gốc msgid trống.\n" "Nó được dành riêng bởi phần mềm gettext của GNU:\n" "gettext(\"\") sẽ đưa ra siêu thông tin (thông tin đặc biệt),\n" "không phải chuỗi trống rỗng.\n" #: src/xgettext.c:3282 #, c-format msgid "ambiguous argument specification for keyword '%.*s'" msgstr "đặc tả đối chưa rõ ràng cho từ khóa “%.*s”" #: src/xgettext.c:3309 #, c-format msgid "warning: missing context for keyword '%.*s'" msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho từ khóa “%.*s”" #: src/xgettext.c:3334 #, c-format msgid "warning: missing context for plural argument of keyword '%.*s'" msgstr "" "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho đối số ở dạng thức số nhiều của từ khóa “%.*s”" #: src/xgettext.c:3355 #, c-format msgid "context mismatch between singular and plural form" msgstr "ngữ cảnh xung đột giữa dạng số ít và số nhiều" #: src/xgettext.c:3730 msgid "" "The option --msgid-bugs-address was not specified.\n" "If you are using a 'Makevars' file, please specify\n" "the MSGID_BUGS_ADDRESS variable there; otherwise please\n" "specify an --msgid-bugs-address command line option.\n" msgstr "" "Chưa đưa ra tùy chọn “--msgid-bugs-address” (địa chỉ báo lỗi msgid).\n" "Nếu bạn đang dùng tập tin kiểu “Makevars”,\n" "hãy chỉ định biến MSGID_BUGS_ADDRESS trong đó;\n" "không thì đưa ra tùy chọn dòng lệnh “--msgid-bugs-address”.\n" #: src/xgettext.c:3948 #, c-format msgid "language '%s' unknown" msgstr "không nhận ra ngôn ngữ “%s”" #: src/x-java.c:494 #, c-format msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X" msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X" #: src/x-javascript.c:231 msgid "Please specify the source encoding through --from-code\n" msgstr "Hãychỉ định bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)\n" #: src/x-javascript.c:276 #, c-format msgid "" "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định bảng mã\n" "ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-javascript.c:292 #, c-format msgid "" "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" msgstr "" "%s:%d: Chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" "Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn\n" "“--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-javascript.c:304 #, c-format msgid "" "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" msgstr "" "%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" "Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng bằng cách dùng tùy chọn\n" "“--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-javascript.c:313 #, c-format msgid "" "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code\n" msgstr "" "%s:%d: Chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n" "Hãy chỉ định bảng mã ký tự nguồn đúng thông qua tùy chọn\n" "“--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-javascript.c:345 #, c-format msgid "" "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" "Please specify the source encoding through --from-code\n" msgstr "" "%s:%d: Chuỗi đa byte không hợp lệ. Hãy chỉ định\n" "bảng mã ký tự nguồn dùng tùy chọn “--from-code” (từ mã).\n" #: src/x-javascript.c:955 #, c-format msgid "%s:%d: warning: RegExp literal terminated too early" msgstr "%s:%d: cảnh báo: Gặp kết thúc BTCQ quá sớm" #: src/x-javascript.c:1056 #, c-format msgid "%s:%d: warning: %s is not allowed" msgstr "%s:%d: cảnh báo: không cho phép %s" #: src/x-javascript.c:1070 #, c-format msgid "%s:%d: warning: unterminated XML markup" msgstr "%s:%d: cảnh báo: đánh dấu XML chưa được hoàn tất" #: src/x-perl.c:308 #, c-format msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF" msgstr "" "%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi “%s” ở bất cứ nơi nào trước kết " "thúc tập tin" # HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch #: src/x-perl.c:1043 #, c-format msgid "%s:%d: missing right brace on \\x{HEXNUMBER}" msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng trên \\x{HEXNUMBER}" #: src/x-perl.c:1163 #, c-format msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\"" msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit “%c”" #: src/x-perl.c:1183 #, c-format msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\"" msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit “%c”" #: src/x-perl.c:1217 #, c-format msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\"" msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở “%c”" #: src/x-perl.c:1230 #, c-format msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\"" msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit “%c”" #: src/x-perl.c:1247 #, c-format msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\"" msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit “%c”" #: src/x-python.c:278 msgid "" "Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n" "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" msgstr "" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" "hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu:\n" "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" #: src/x-python.c:324 #, c-format msgid "" "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" "hoặc bằng ghi chú như được chỉ ra trong tài liệu:\n" "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" #: src/x-python.c:341 #, c-format msgid "" "%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" #: src/x-python.c:354 #, c-format msgid "" "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" #: src/x-python.c:364 #, c-format msgid "" "%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n" "Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n" "comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n" "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" #: src/x-python.c:397 #, c-format msgid "" "%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n" "Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n" "as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" msgstr "" "%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n" "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n" "hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu\n" "http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n" #: src/x-python.c:722 #, c-format msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead." msgstr "Không nhận ra bảng mã ký tự “%s” nên tiếp tục với ASCII để thay thế." #: src/x-rst.c:108 #, c-format msgid "%s:%d: invalid string definition" msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ" #: src/x-rst.c:172 #, c-format msgid "%s:%d: missing number after #" msgstr "%s:%d: thiếu con số nằm sau dấu #" #: src/x-rst.c:207 #, c-format msgid "%s:%d: invalid string expression" msgstr "%s:%d: dạng thức chuỗi không hợp lệ" #: src/x-sh.c:1075 #, c-format msgid "" "%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; " "use eval_gettext instead" msgstr "" "%s:%lu: cảnh báo: cú pháp $\"…\" đã lạc hậu vì lý do bảo mật; hãy dùng " "eval_gettext thay thế." #: src/x-vala.c:414 #, c-format msgid "%s:%d: warning: regular expression literal terminated too early" msgstr "%s:%d: cảnh báo: gặp kết thúc biểu thức chính quy quá sớm" #: libgettextpo/gettext-po.c:84 msgid "" msgstr "" #: libgettextpo/markup.c:366 libgettextpo/markup.c:449 msgid "invalid UTF-8 sequence" msgstr "chuỗi nối tiếp UTF-8 không hợp lệ" #: libgettextpo/markup.c:377 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name: %c" msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: %c" #: libgettextpo/markup.c:397 #, c-format msgid "'%s' is not a valid name: '%c'" msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”" #: libgettextpo/markup.c:523 libgettextpo/markup.c:534 #: libgettextpo/markup.c:559 #, c-format msgid "invalid character reference: %s" msgstr "tham chiếu ký tự không hợp lệ: %s" #: libgettextpo/markup.c:526 msgid "not a valid number specification" msgstr "không phải là đặc tả số hợp lệ" #: libgettextpo/markup.c:535 libgettextpo/markup.c:606 msgid "no ending ';'" msgstr "không kết thúc bằng “;”" #: libgettextpo/markup.c:560 msgid "non-permitted character" msgstr "ký tự không-được-phép" #: libgettextpo/markup.c:599 msgid "empty" msgstr "rỗng" #: libgettextpo/markup.c:604 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #: libgettextpo/markup.c:608 #, c-format msgid "invalid entity reference: %s" msgstr "tham chiếu thực thể không hợp lệ: %s" #: libgettextpo/markup.c:959 msgid "document must begin with an element" msgstr "tài liệu phải bắt đầu với một phần tử" #: libgettextpo/markup.c:994 libgettextpo/markup.c:1301 #: libgettextpo/markup.c:1332 #, c-format msgid "invalid character after '%s'" msgstr "ký tự không hợp lệ sau “%s”" #: libgettextpo/markup.c:1031 libgettextpo/markup.c:1107 #, c-format msgid "missing '%c'" msgstr "thiếu “%c”" #: libgettextpo/markup.c:1140 libgettextpo/markup.c:1176 #, c-format msgid "missing '%c' or '%c'" msgstr "thiếu “%c” hoặc “%c”" #: libgettextpo/markup.c:1333 msgid "a close element name" msgstr "một tên phần tử đóng" #: libgettextpo/markup.c:1339 libgettextpo/markup.c:1344 msgid "element is closed" msgstr "phần tử bị đóng" #: libgettextpo/markup.c:1475 msgid "empty document" msgstr "tài liệu rỗng" #: libgettextpo/markup.c:1488 msgid "after '<'" msgstr "sau “<”" #: libgettextpo/markup.c:1495 libgettextpo/markup.c:1527 msgid "elements still open" msgstr "các phần tử vẫn mở" #: libgettextpo/markup.c:1500 msgid "missing '>'" msgstr "thiếu “>”" #: libgettextpo/markup.c:1504 msgid "inside an element name" msgstr "trong một tên phần tử" #: libgettextpo/markup.c:1509 msgid "inside an attribute name" msgstr "trong một tên thuộc tính" #: libgettextpo/markup.c:1513 msgid "inside an open tag" msgstr "trong một thẻ mở" #: libgettextpo/markup.c:1517 msgid "after '='" msgstr "sau “=”" #: libgettextpo/markup.c:1522 msgid "inside an attribute value" msgstr "bên trong một giá trị thuộc tính" #: libgettextpo/markup.c:1533 msgid "inside the close tag" msgstr "bên trong thẻ đóng" #: libgettextpo/markup.c:1537 msgid "inside a comment or processing instruction" msgstr "bên trong ghi chú hoặc chỉ lệnh xử lý" #: libgettextpo/markup.c:1548 #, c-format msgid "document ended unexpectedly: %s" msgstr "tài liệu bị kết thúc bất thường: %s" #~ msgid "The root element <%s> is not allowed in a valid CLDR file" #~ msgstr "Phần tử gốc <%s> là không được phép trong một tập tin CLDR hợp lệ" #~ msgid "Missing context for the string extracted from '%s' element" #~ msgstr "Thiếu nội dung cho chuỗi được rút trích từ phần tử “%s”" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch #~ msgid "%s:%lu:%lu: %s" #~ msgstr "%s:%lu:%lu: %s" #~ msgid "" #~ "Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n" #~ "This version was built without expat.\n" #~ msgstr "" #~ "Ngôn ngữ “glade” không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n" #~ "Phiên bản này đã đ������ợc xây dựng không có expat.\n" #~ msgid "header field '%s' should start at beginning of line\n" #~ msgstr "trường phần đầu “%s” nên bắt đầu tại đầu dòng\n" #~ msgid "some header fields still have the initial default value\n" #~ msgstr "một số trường phần đầu vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu\n"